GeForce GTX 1660 Super vs GT 520M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 520M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6,125 Watt
33.12
+4376%

GTX 1660 Super vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 4376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1651165
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.760.01
Hiệu quả năng lượng18.244.25
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU116GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 577500% so với GT 520M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140848
Tần số nhân1530 MHz600 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million585 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture157.14.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs484
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 520M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 520M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 33.12
+4376%
GT 520M 0.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12728
+4366%
GT 520M 285

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+4279%
GT 520M 502

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 76654
+3262%
GT 520M 2280

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62606
+4646%
GT 520M 1319

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 520M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p350−400
+4275%
8
−4275%
Full HD91
+658%
12
−658%
1200p300−350
+4186%
7
−4186%
1440p55
+5400%
1−2
−5400%
4K300−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52
+98.7%
5.00
−98.7%
1440p4.16
+1341%
59.99
−1341%
4K7.63không có dữ liệu
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 99% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 1341% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+900%
9−10
−900%
Cyberpunk 2077 76
+2433%
3−4
−2433%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+4500%
2−3
−4500%
Counter-Strike 2 62
+589%
9−10
−589%
Cyberpunk 2077 59
+1867%
3−4
−1867%
Forza Horizon 4 163
+2229%
7−8
−2229%
Forza Horizon 5 96
+4700%
2−3
−4700%
Metro Exodus 108
+5300%
2−3
−5300%
Red Dead Redemption 2 80
+1500%
5−6
−1500%
Valorant 143
+4667%
3−4
−4667%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+4600%
2−3
−4600%
Counter-Strike 2 52
+478%
9−10
−478%
Cyberpunk 2077 49
+1533%
3−4
−1533%
Dota 2 166
+5433%
3−4
−5433%
Far Cry 5 147
+1738%
8−9
−1738%
Fortnite 150−160
+7550%
2−3
−7550%
Forza Horizon 4 129
+1743%
7−8
−1743%
Forza Horizon 5 67
+6600%
1−2
−6600%
Grand Theft Auto V 133
+6550%
2−3
−6550%
Metro Exodus 73
+7200%
1−2
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+2230%
10−11
−2230%
Red Dead Redemption 2 43
+760%
5−6
−760%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1783%
6−7
−1783%
Valorant 77
+7600%
1−2
−7600%
World of Tanks 270−280
+1358%
18−20
−1358%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+7800%
1−2
−7800%
Counter-Strike 2 48
+433%
9−10
−433%
Cyberpunk 2077 44
+1367%
3−4
−1367%
Dota 2 211
+5175%
4−5
−5175%
Far Cry 5 90−95
+1025%
8−9
−1025%
Forza Horizon 4 112
+1500%
7−8
−1500%
Forza Horizon 5 67
+6600%
1−2
−6600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1760%
10−11
−1760%
Valorant 122
+6000%
2−3
−6000%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+6100%
1−2
−6100%
Grand Theft Auto V 62
+6100%
1−2
−6100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+3950%
4−5
−3950%
Red Dead Redemption 2 27 0−1
World of Tanks 210−220
+6967%
3−4
−6967%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+5500%
1−2
−5500%
Counter-Strike 2 29 0−1
Cyberpunk 2077 25
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 100−110
+2525%
4−5
−2525%
Forza Horizon 4 80
+7900%
1−2
−7900%
Forza Horizon 5 39 0−1
Metro Exodus 67
+6600%
1−2
−6600%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Valorant 73
+1360%
5−6
−1360%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+100%
8−9
−100%
Dota 2 60
+300%
14−16
−300%
Grand Theft Auto V 60
+300%
14−16
−300%
Metro Exodus 22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+4950%
2−3
−4950%
Red Dead Redemption 2 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+300%
14−16
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Dota 2 95
+533%
14−16
−533%
Far Cry 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Fortnite 40−45 0−1
Forza Horizon 4 44 0−1
Forza Horizon 5 22 0−1
Valorant 34
+3300%
1−2
−3300%

Vậy GTX 1660 Super và GT 520M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 4275% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 658% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 4186% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 7550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua GT 520M trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 0.74
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 12 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4375.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 941.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 520M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 520M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc GeForce GT 520M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.