GeForce GTX 1650 vs Radeon Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.63
+174%

GTX 1650 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285548
Vị trí theo mức độ phổ biến310
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.6511.35
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896448
Tần số nhân1485 MHz300 MHz
Tần số Boost1665 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million9,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture93.2453.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs5628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.63
+174%
Vega 7 6.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 13645
+160%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 9203
+175%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 50549
+104%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1650 91
+170%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1650 45
Vega 7 59
+30%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1650 6
Vega 7 38
+489%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1650 44
+26%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1650 35
+28.4%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1650 21
+67.2%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1650 51
+167%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1650 5
+176%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1650 106
+141%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+178%
23
−178%
1440p38
+35.7%
28
−35.7%
4K24
+33.3%
18
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
1440p3.92không có dữ liệu
4K6.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+200%
16−18
−200%
Counter-Strike 2 110−120
+224%
30−35
−224%
Cyberpunk 2077 40−45
+128%
18
−128%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+200%
16−18
−200%
Battlefield 5 61
+118%
28
−118%
Counter-Strike 2 110−120
+224%
30−35
−224%
Cyberpunk 2077 40−45
+193%
14
−193%
Far Cry 5 69
+245%
20
−245%
Fortnite 211
+235%
63
−235%
Forza Horizon 4 90
+143%
37
−143%
Forza Horizon 5 73
+204%
24
−204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+246%
24−27
−246%
Valorant 292
+289%
75−80
−289%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+200%
16−18
−200%
Battlefield 5 53
+130%
23
−130%
Counter-Strike 2 110−120
+224%
30−35
−224%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+298%
58
−298%
Cyberpunk 2077 40−45
+310%
10
−310%
Dota 2 97
+177%
35−40
−177%
Far Cry 5 63
+250%
18
−250%
Fortnite 85
+215%
27
−215%
Forza Horizon 4 83
+137%
35
−137%
Forza Horizon 5 62
+195%
21
−195%
Grand Theft Auto V 81
+376%
17
−376%
Metro Exodus 35
+169%
13
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+274%
23
−274%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+274%
19
−274%
Valorant 260
+256%
73
−256%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+143%
21
−143%
Cyberpunk 2077 40−45
+356%
9
−356%
Dota 2 92
+207%
30−33
−207%
Far Cry 5 59
+228%
18
−228%
Forza Horizon 4 65
+141%
27
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+154%
24−27
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+215%
13
−215%
Valorant 70
+180%
25
−180%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
+336%
14
−336%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+264%
10−12
−264%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+157%
50−55
−157%
Grand Theft Auto V 40
+344%
9−10
−344%
Metro Exodus 20
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+336%
35−40
−336%
Valorant 177
+269%
48
−269%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+200%
12−14
−200%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 40
+186%
14−16
−186%
Forza Horizon 4 46
+171%
16−18
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+182%
10−12
−182%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
+200%
14−16
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Grand Theft Auto V 33
+83.3%
18−20
−83.3%
Metro Exodus 12
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+420%
5−6
−420%
Valorant 83
+232%
25
−232%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 59
+181%
21−24
−181%
Far Cry 5 19
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 30
+173%
10−12
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+271%
7−8
−271%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+57.1%
7−8
−57.1%

Vậy GTX 1650 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.63 6.44
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 24984 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2457 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.