GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.44

RTX 5880 Ada Generation vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28315
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.8018.14
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102414080
Tần số nhân1350 MHz975 MHz
Tần số Boost1485 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture95.041,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Mobile 17.44
RTX 5880 Ada Generation 64.88
+272%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
RTX 5880 Ada Generation 29012
+272%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−262%
210−220
+262%
1440p46
−270%
170−180
+270%
4K26
−265%
95−100
+265%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
−268%
280−290
+268%
Counter-Strike 2 123
−266%
450−500
+266%
Cyberpunk 2077 59
−256%
210−220
+256%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
−257%
200−210
+257%
Battlefield 5 84
−257%
300−310
+257%
Counter-Strike 2 95
−268%
350−400
+268%
Cyberpunk 2077 46
−270%
170−180
+270%
Far Cry 5 67
−258%
240−250
+258%
Fortnite 121
−272%
450−500
+272%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
280−290
+264%
Forza Horizon 5 78
−272%
290−300
+272%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−261%
260−270
+261%
Valorant 181
−259%
650−700
+259%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
−253%
120−130
+253%
Battlefield 5 73
−270%
270−280
+270%
Counter-Strike 2 69
−262%
250−260
+262%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−271%
850−900
+271%
Cyberpunk 2077 36
−261%
130−140
+261%
Dota 2 119
−236%
400−450
+236%
Far Cry 5 62
−271%
230−240
+271%
Fortnite 90
−233%
300−310
+233%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
280−290
+264%
Forza Horizon 5 67
−258%
240−250
+258%
Grand Theft Auto V 76
−268%
280−290
+268%
Metro Exodus 38
−268%
140−150
+268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−261%
260−270
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−261%
260−270
+261%
Valorant 180
−261%
650−700
+261%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−258%
240−250
+258%
Cyberpunk 2077 34
−253%
120−130
+253%
Dota 2 112
−257%
400−450
+257%
Far Cry 5 58
−262%
210−220
+262%
Forza Horizon 4 75−80
−264%
280−290
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−261%
260−270
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−259%
140−150
+259%
Valorant 140−150
−252%
500−550
+252%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
−262%
250−260
+262%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−250%
140−150
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−265%
500−550
+265%
Grand Theft Auto V 30−35
−264%
120−130
+264%
Metro Exodus 24−27
−260%
90−95
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−253%
600−650
+253%
Valorant 164
−266%
600−650
+266%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−253%
180−190
+253%
Cyberpunk 2077 16
−244%
55−60
+244%
Far Cry 5 40−45
−249%
150−160
+249%
Forza Horizon 4 45−50
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−255%
110−120
+255%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
−266%
150−160
+266%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−267%
55−60
+267%
Counter-Strike 2 16−18
−253%
60−65
+253%
Grand Theft Auto V 35−40
−271%
130−140
+271%
Metro Exodus 14−16
−267%
55−60
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−260%
90−95
+260%
Valorant 84
−257%
300−310
+257%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−257%
100−105
+257%
Counter-Strike 2 16−18
−253%
60−65
+253%
Cyberpunk 2077 6
−250%
21−24
+250%
Dota 2 52
−265%
190−200
+265%
Far Cry 5 21−24
−257%
75−80
+257%
Forza Horizon 4 30−35
−264%
120−130
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−268%
70−75
+268%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
−246%
45−50
+246%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 262% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 265% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.44 64.88
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 285 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 470%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 272%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.