GeForce GTX 1650 SUPER vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6,100 Watt
26.45

RTX A1000 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213203
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2138.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân1530 MHz727 MHz
Tần số Boost1725 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 26.45
RTX A1000 28.19
+6.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
RTX A1000 10835
+6.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
+4.8%
RTX A1000 53204

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 SUPER 53337
+8.5%
RTX A1000 49145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
+0%
70−75
+0%
1440p36
+2.9%
35−40
−2.9%
4K23
−4.3%
24−27
+4.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Cyberpunk 2077 63
−3.2%
65−70
+3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Cyberpunk 2077 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 4 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 5 75
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 89
−1.1%
90−95
+1.1%
Red Dead Redemption 2 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Valorant 115
−4.3%
120−130
+4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Cyberpunk 2077 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Dota 2 138
−1.4%
140−150
+1.4%
Far Cry 5 151
−6%
160−170
+6%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 101
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 5 75
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 103
+3%
100−105
−3%
Metro Exodus 61
−6.6%
65−70
+6.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Valorant 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%
World of Tanks 260−270
−6.5%
280−290
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 35
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 191
−4.7%
200−210
+4.7%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 83
−2.4%
85−90
+2.4%
Forza Horizon 5 51
+2%
50−55
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Valorant 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 11
+10%
10−11
−10%
World of Tanks 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 20
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 60
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Metro Exodus 55
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 30
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 1650 SUPER và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.45 28.19
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.