GeForce GTX 1650 SUPER vs HD Graphics 3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6, 100 Watt
25.44
+3875%

GTX 1650 SUPER vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 3875% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2251207
Vị trí theo mức độ phổ biến5696
Hiệu quả năng lượng17.98không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaTU116Sandy Bridge GT2+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân1530 MHz650 MHz
Tần số Boost1725 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million1,160 million
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture138.015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs322
TMUs8012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ12000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 SUPER 25.44
+3875%
HD Graphics 3000 0.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10169
+3904%
HD Graphics 3000 254

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 SUPER 64463
+4011%
HD Graphics 3000 1568

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 SUPER 68199
+2625%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+656%
9
−656%
1440p350−1
4K210−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 248
+4033%
6−7
−4033%
Cyberpunk 2077 63
+3050%
2−3
−3050%
Hogwarts Legacy 72
+1700%
4−5
−1700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 72
+7100%
1−2
−7100%
Counter-Strike 2 201
+3920%
5−6
−3920%
Cyberpunk 2077 50
+2400%
2−3
−2400%
Far Cry 5 93
+4550%
2−3
−4550%
Fortnite 120−130
+3933%
3−4
−3933%
Forza Horizon 4 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Forza Horizon 5 93
+4550%
2−3
−4550%
Hogwarts Legacy 54
+1250%
4−5
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1113%
8−9
−1113%
Valorant 160−170
+479%
27−30
−479%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 58
+5700%
1−2
−5700%
Counter-Strike 2 96
+4700%
2−3
−4700%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+2264%
11
−2264%
Cyberpunk 2077 40
+1900%
2−3
−1900%
Dota 2 209
+2513%
8
−2513%
Far Cry 5 86
+4200%
2−3
−4200%
Fortnite 120−130
+3933%
3−4
−3933%
Forza Horizon 4 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Forza Horizon 5 82
+4000%
2−3
−4000%
Grand Theft Auto V 103
+5050%
2−3
−5050%
Hogwarts Legacy 41
+925%
4−5
−925%
Metro Exodus 51
+5000%
1−2
−5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1113%
8−9
−1113%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+1400%
6−7
−1400%
Valorant 160−170
+479%
27−30
−479%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+5600%
1−2
−5600%
Cyberpunk 2077 34
+1600%
2−3
−1600%
Dota 2 191
+2629%
7
−2629%
Far Cry 5 79
+7800%
1−2
−7800%
Forza Horizon 4 95−100
+2350%
4−5
−2350%
Hogwarts Legacy 33
+725%
4−5
−725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1113%
8−9
−1113%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+733%
6−7
−733%
Valorant 160−170
+479%
27−30
−479%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+3933%
3−4
−3933%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 52
+5100%
1−2
−5100%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+8600%
2−3
−8600%
Grand Theft Auto V 45
+4400%
1−2
−4400%
Metro Exodus 29 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 200−210
+4060%
5−6
−4060%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+4100%
1−2
−4100%
Cyberpunk 2077 20 0−1
Far Cry 5 54
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 4 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Hogwarts Legacy 22
+2100%
1−2
−2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+1950%
2−3
−1950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+5900%
1−2
−5900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10 0−1
Grand Theft Auto V 45
+200%
14−16
−200%
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
Metro Exodus 16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 32 0−1
Valorant 140−150
+4733%
3−4
−4733%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 3 0−1
Dota 2 80
+3900%
2−3
−3900%
Far Cry 5 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Hogwarts Legacy 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+1200%
2−3
−1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+1250%
2−3
−1250%

Vậy GTX 1650 SUPER và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 656% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 SUPER nhanh hơn 8600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER đã vượt qua HD Graphics 3000 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.44 0.64
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3875%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 3000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4998 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2573 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.