GeForce GTX 1650 SUPER vs RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6, 100 Watt
25.53

RTX 3050 A Mobile vượt qua GTX 1650 SUPER với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất217192
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2446.85
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801792
Tần số nhân1530 MHz1065 MHz
Tần số Boost1725 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture138.075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 25.53
RTX 3050 A Mobile 29.50
+15.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
RTX 3050 A Mobile 11744
+15.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
−14.3%
80−85
+14.3%
1440p36
−11.1%
40−45
+11.1%
4K23
−4.3%
24−27
+4.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Cyberpunk 2077 63
−11.1%
70−75
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Cyberpunk 2077 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 4 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Forza Horizon 5 75
−13.3%
85−90
+13.3%
Metro Exodus 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Red Dead Redemption 2 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Valorant 115
−13%
130−140
+13%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Cyberpunk 2077 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Dota 2 138
−8.7%
150−160
+8.7%
Far Cry 5 151
−12.6%
170−180
+12.6%
Fortnite 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%
Forza Horizon 4 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Forza Horizon 5 75
−13.3%
85−90
+13.3%
Grand Theft Auto V 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Metro Exodus 61
−14.8%
70−75
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Valorant 100−110
−13.2%
120−130
+13.2%
World of Tanks 260−270
−14.1%
300−310
+14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Counter-Strike 2 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Cyberpunk 2077 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 191
−15.2%
220−230
+15.2%
Far Cry 5 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%
Forza Horizon 4 83
−14.5%
95−100
+14.5%
Forza Horizon 5 51
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Valorant 100−110
−13.2%
120−130
+13.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Dota 2 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Grand Theft Auto V 45
−11.1%
50−55
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Red Dead Redemption 2 11
−9.1%
12−14
+9.1%
World of Tanks 170−180
−14.9%
200−210
+14.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Cyberpunk 2077 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%
Forza Horizon 4 60
−8.3%
65−70
+8.3%
Forza Horizon 5 54
−11.1%
60−65
+11.1%
Metro Exodus 55
−9.1%
60−65
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Valorant 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Grand Theft Auto V 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Metro Exodus 16
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−11.1%
50−55
+11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 2
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 80
−12.5%
90−95
+12.5%
Far Cry 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 30
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%

Vậy GTX 1650 SUPER và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.53 29.50
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4875 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.