GeForce GTX 1080 vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
39.27
+2.8%

GTX 1080 chỉ vượt qua RTX A4000 Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106118
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5023.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25605120
Tần số nhân1607 MHz1140 MHz
Tần số Boost1733 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt115 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs160160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 39.27
+2.8%
RTX A4000 Mobile 38.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15553
+2.8%
RTX A4000 Mobile 15132

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+5%
120−130
−5%
1440p76
+8.6%
70−75
−8.6%
4K60
+9.1%
55−60
−9.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.75không có dữ liệu
1440p7.88không có dữ liệu
4K9.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+2.4%
80−85
−2.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+3.6%
80−85
−3.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
−25%
100−110
+25%
Counter-Strike 2 85−90
+2.4%
80−85
−2.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+3.6%
80−85
−3.6%
Forza Horizon 4 190−200
+3.1%
190−200
−3.1%
Forza Horizon 5 100−110
+2%
100−110
−2%
Metro Exodus 111
+18.1%
90−95
−18.1%
Red Dead Redemption 2 114
+48.1%
75−80
−48.1%
Valorant 160−170
+3.2%
150−160
−3.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130
+23.8%
100−110
−23.8%
Counter-Strike 2 85−90
+2.4%
80−85
−2.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+3.6%
80−85
−3.6%
Dota 2 113
−8.8%
120−130
+8.8%
Far Cry 5 75
−30.7%
95−100
+30.7%
Fortnite 158
−8.9%
170−180
+8.9%
Forza Horizon 4 190−200
+3.1%
190−200
−3.1%
Forza Horizon 5 100−110
+2%
100−110
−2%
Grand Theft Auto V 119
−3.4%
120−130
+3.4%
Metro Exodus 83
−13.3%
90−95
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 242
+20.4%
200−210
−20.4%
Red Dead Redemption 2 53
−45.3%
75−80
+45.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+1.4%
140−150
−1.4%
Valorant 160−170
+3.2%
150−160
−3.2%
World of Tanks 272
−2.6%
270−280
+2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−43.8%
100−110
+43.8%
Counter-Strike 2 47
−76.6%
80−85
+76.6%
Cyberpunk 2077 85−90
+3.6%
80−85
−3.6%
Dota 2 100
−23%
120−130
+23%
Far Cry 5 179
+82.7%
95−100
−82.7%
Forza Horizon 4 190−200
+3.1%
190−200
−3.1%
Forza Horizon 5 100−110
+2%
100−110
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
−128%
200−210
+128%
Valorant 160−170
+3.2%
150−160
−3.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Dota 2 72
−1.4%
70−75
+1.4%
Grand Theft Auto V 72
−1.4%
70−75
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
−11.4%
35−40
+11.4%
World of Tanks 250−260
+2.8%
250−260
−2.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−1.4%
70−75
+1.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Far Cry 5 118
−7.6%
120−130
+7.6%
Forza Horizon 4 110−120
+3.5%
110−120
−3.5%
Forza Horizon 5 65−70
+3%
65−70
−3%
Metro Exodus 82
−3.7%
85−90
+3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Valorant 120−130
+4%
120−130
−4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 74
−5.4%
75−80
+5.4%
Grand Theft Auto V 74
−5.4%
75−80
+5.4%
Metro Exodus 28
−17.9%
30−35
+17.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 106
−20.8%
120−130
+20.8%
Red Dead Redemption 2 21
−23.8%
24−27
+23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−5.4%
75−80
+5.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−9.5%
45−50
+9.5%
Counter-Strike 2 6
−200%
18−20
+200%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 129
+65.4%
75−80
−65.4%
Far Cry 5 59
+1.7%
55−60
−1.7%
Fortnite 54
−3.7%
55−60
+3.7%
Forza Horizon 4 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Forza Horizon 5 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Valorant 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1080 và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 83%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (53%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.27 38.21
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 115 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 và RTX A4000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 và RTX A4000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5616 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.