GeForce GTX 1080 vs GTX 750 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 750 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1080 vượt qua GTX 750 Ti với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 106 | 453 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 62 | 30 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.64 | 4.95 |
Hiệu quả năng lượng | 15.42 | 11.59 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GM107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 297% so với GTX 750 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 640 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 1020 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 60 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 43.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 1.389 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 160 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 145 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | 5.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 86.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | 4 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
3D Vision Live | - | + |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- GeekBench 5 OpenCL
- GeekBench 5 Vulkan
- GeekBench 5 CUDA
- Unigine Heaven 3.0
- Unigine Heaven 4.0
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Unigine Heaven 4.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 127
+154%
| 50
−154%
|
1440p | 78
+333%
| 18−20
−333%
|
4K | 59
+321%
| 14−16
−321%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.72
−58.3%
| 2.98
+58.3%
|
1440p | 7.68
+7.8%
| 8.28
−7.8%
|
4K | 10.15
+4.8%
| 10.64
−4.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 58% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 8% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1080 và GTX 750 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 110−120
+387%
|
21−24
−387%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+400%
|
16−18
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+358%
|
18−20
−358%
|
Atomic Heart | 110−120
+387%
|
21−24
−387%
|
Battlefield 5 | 166
+295%
|
40−45
−295%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+400%
|
16−18
−400%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+358%
|
18−20
−358%
|
Far Cry 5 | 118
+281%
|
30−35
−281%
|
Fortnite | 285
+400%
|
55−60
−400%
|
Forza Horizon 4 | 140
+241%
|
40−45
−241%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+358%
|
24−27
−358%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 123
+262%
|
30−35
−262%
|
Valorant | 220−230
+142%
|
90−95
−142%
|
Atomic Heart | 110−120
+387%
|
21−24
−387%
|
Battlefield 5 | 142
+238%
|
40−45
−238%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+400%
|
16−18
−400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 272
+88.9%
|
140−150
−88.9%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+358%
|
18−20
−358%
|
Dota 2 | 102
+47.8%
|
65−70
−47.8%
|
Far Cry 5 | 113
+265%
|
30−35
−265%
|
Fortnite | 199
+249%
|
55−60
−249%
|
Forza Horizon 4 | 137
+234%
|
40−45
−234%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+358%
|
24−27
−358%
|
Grand Theft Auto V | 119
+231%
|
35−40
−231%
|
Metro Exodus | 74
+289%
|
18−20
−289%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 113
+232%
|
30−35
−232%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
+196%
|
24−27
−196%
|
Valorant | 220−230
+142%
|
90−95
−142%
|
Battlefield 5 | 123
+193%
|
40−45
−193%
|
Counter-Strike 2 | 47
+176%
|
16−18
−176%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+358%
|
18−20
−358%
|
Dota 2 | 100
+44.9%
|
65−70
−44.9%
|
Far Cry 5 | 104
+235%
|
30−35
−235%
|
Forza Horizon 4 | 112
+173%
|
40−45
−173%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+358%
|
24−27
−358%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 97
+185%
|
30−35
−185%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
+224%
|
24−27
−224%
|
Valorant | 220−230
+142%
|
90−95
−142%
|
Fortnite | 146
+156%
|
55−60
−156%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+252%
|
70−75
−252%
|
Grand Theft Auto V | 72
+414%
|
14−16
−414%
|
Metro Exodus | 45
+350%
|
10−11
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+265%
|
45−50
−265%
|
Valorant | 250−260
+139%
|
100−110
−139%
|
Battlefield 5 | 98
+326%
|
21−24
−326%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+438%
|
8−9
−438%
|
Far Cry 5 | 77
+285%
|
20−22
−285%
|
Forza Horizon 4 | 93
+304%
|
21−24
−304%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+288%
|
16−18
−288%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
+367%
|
14−16
−367%
|
Fortnite | 95
+375%
|
20−22
−375%
|
Atomic Heart | 30−33
+275%
|
8−9
−275%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+500%
|
3−4
−500%
|
Grand Theft Auto V | 74
+270%
|
20−22
−270%
|
Metro Exodus | 28
+460%
|
5−6
−460%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 56
+409%
|
10−12
−409%
|
Valorant | 220−230
+356%
|
50−55
−356%
|
Battlefield 5 | 53
+382%
|
10−12
−382%
|
Counter-Strike 2 | 6
+100%
|
3−4
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+567%
|
3−4
−567%
|
Dota 2 | 129
+269%
|
35−40
−269%
|
Far Cry 5 | 42
+320%
|
10−11
−320%
|
Forza Horizon 4 | 65
+306%
|
16−18
−306%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+486%
|
7−8
−486%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 34
+278%
|
9−10
−278%
|
Fortnite | 46
+411%
|
9−10
−411%
|
Vậy GTX 1080 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1080 nhanh hơn 154% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1080 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1080 nhanh hơn 321% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 567%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1080 đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.99 | 10.02 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2016 | 18 Tháng 2 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 60 Watt |
GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 299.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.