GeForce GTX 1080 vs GTX 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X,180 Watt
40.47
+162%

GTX 1080 vượt qua GTX 770 với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất105349
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.614.32
Hiệu quả năng lượng15.484.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 354% so với GTX 770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân1607 MHz1046 MHz
Tần số Boost1733 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt230 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture277.3138.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS3.333 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1753 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s224.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce GTX 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 40.47
+162%
GTX 770 15.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15554
+163%
GTX 770 5925

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+163%
GTX 770 8150

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 55526
+208%
GTX 770 17999

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 65209
+268%
GTX 770 17717

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 51531
+274%
GTX 770 13785

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 1080 3026
+181%
GTX 770 1078

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+180%
45−50
−180%
1440p75
+178%
27−30
−178%
4K60
+186%
21−24
−186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.75
+86.5%
8.87
−86.5%
1440p7.99
+85%
14.78
−85%
4K9.98
+90.3%
19.00
−90.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 90% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
+180%
30−33
−180%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Forza Horizon 4 190−200
+164%
75−80
−164%
Forza Horizon 5 100−110
+194%
35−40
−194%
Metro Exodus 111
+178%
40−45
−178%
Red Dead Redemption 2 114
+185%
40−45
−185%
Valorant 160−170
+170%
60−65
−170%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130
+189%
45−50
−189%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Dota 2 113
+183%
40−45
−183%
Far Cry 5 75
+178%
27−30
−178%
Fortnite 158
+163%
60−65
−163%
Forza Horizon 4 190−200
+164%
75−80
−164%
Forza Horizon 5 100−110
+194%
35−40
−194%
Grand Theft Auto V 119
+164%
45−50
−164%
Metro Exodus 83
+177%
30−33
−177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 242
+169%
90−95
−169%
Red Dead Redemption 2 53
+194%
18−20
−194%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+184%
50−55
−184%
Valorant 160−170
+170%
60−65
−170%
World of Tanks 272
+172%
100−105
−172%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+170%
27−30
−170%
Counter-Strike 2 47
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Dota 2 100
+186%
35−40
−186%
Far Cry 5 179
+175%
65−70
−175%
Forza Horizon 4 190−200
+164%
75−80
−164%
Forza Horizon 5 100−110
+194%
35−40
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+193%
30−33
−193%
Valorant 160−170
+170%
60−65
−170%

1440p
High Preset

Dota 2 72
+167%
27−30
−167%
Grand Theft Auto V 72
+167%
27−30
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Red Dead Redemption 2 35
+192%
12−14
−192%
World of Tanks 250−260
+169%
95−100
−169%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+167%
27−30
−167%
Counter-Strike 2 28
+180%
10−11
−180%
Cyberpunk 2077 40−45
+193%
14−16
−193%
Far Cry 5 118
+195%
40−45
−195%
Forza Horizon 4 110−120
+195%
40−45
−195%
Forza Horizon 5 65−70
+183%
24−27
−183%
Metro Exodus 82
+173%
30−33
−173%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+163%
27−30
−163%
Valorant 120−130
+187%
45−50
−187%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Dota 2 74
+174%
27−30
−174%
Grand Theft Auto V 74
+174%
27−30
−174%
Metro Exodus 28
+180%
10−11
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 106
+165%
40−45
−165%
Red Dead Redemption 2 21
+163%
8−9
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+174%
27−30
−174%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+163%
16−18
−163%
Counter-Strike 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Dota 2 129
+187%
45−50
−187%
Far Cry 5 59
+181%
21−24
−181%
Fortnite 54
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 4 65−70
+179%
24−27
−179%
Forza Horizon 5 35−40
+171%
14−16
−171%
Valorant 65−70
+183%
24−27
−183%

Vậy GTX 1080 và GTX 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.47 15.42
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 230 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 và GeForce GTX 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5573 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 hoặc GeForce GTX 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.