Radeon R9 390X vs RX 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và Radeon RX 580X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
24.44
+38.8%

R9 390X vượt qua RX 580X với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.096.52
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1257 MHz
Tần số Boost1050 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture184.8193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs6432
TMUs176144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và Radeon RX 580X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 24.44
+38.8%
RX 580X 17.61

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9394
+38.8%
RX 580X 6768

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và Radeon RX 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+40%
65−70
−40%
4K48
+60%
30−35
−60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.71không có dữ liệu
4K8.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
+55%
40−45
−55%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Atomic Heart 60−65
+55%
40−45
−55%
Battlefield 5 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Far Cry 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Fortnite 110−120
+43.8%
80−85
−43.8%
Forza Horizon 4 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Valorant 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Atomic Heart 60−65
+55%
40−45
−55%
Battlefield 5 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+40%
180−190
−40%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Dota 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Far Cry 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Fortnite 110−120
+43.8%
80−85
−43.8%
Forza Horizon 4 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
Grand Theft Auto V 80−85
+40%
60−65
−40%
Metro Exodus 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+52%
50−55
−52%
Valorant 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Battlefield 5 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Counter-Strike 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+40%
35−40
−40%
Dota 2 110−120
+40%
85−90
−40%
Far Cry 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Forza Horizon 4 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Valorant 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Fortnite 110−120
+43.8%
80−85
−43.8%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+47.3%
110−120
−47.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Metro Exodus 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 200−210
+42.9%
140−150
−42.9%
Battlefield 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Forza Horizon 4 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Forza Horizon 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Fortnite 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+40%
30−33
−40%
Metro Exodus 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Valorant 130−140
+40%
95−100
−40%
Battlefield 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+52%
50−55
−52%
Far Cry 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Forza Horizon 5 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Vậy R9 390X và RX 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • R9 390X nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.44 17.61
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 185 Watt

R9 390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
119 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc Radeon RX 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.