GeForce GTX 1080 vs Arc A770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
34.84
+18.1%

GTX 1080 vượt qua Arc A770 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113163
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.1552.73
Hiệu quả năng lượng15.3510.39
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP104DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 207% so với GTX 1080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604096
Tần số nhân1607 MHz2100 MHz
Tần số Boost1733 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 34.84
+18.1%
Arc A770 29.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15569
+18.1%
Arc A770 13182

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 29263
Arc A770 41303
+41.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 53598
Arc A770 103295
+92.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
Arc A770 32666
+52.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 119971
Arc A770 139166
+16%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 421474
Arc A770 628292
+49.1%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1080 269
Arc A770 103295
+38300%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+16.5%
109
−16.5%
1440p77
+20.3%
64
−20.3%
4K59
+51.3%
39
−51.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72
−56.3%
3.02
+56.3%
1440p7.78
−51.3%
5.14
+51.3%
4K10.15
−20.3%
8.44
+20.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 20% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
−48.8%
317
+48.8%
Cyberpunk 2077 85−90
+11.5%
78
−11.5%
Hogwarts Legacy 85−90
−45.3%
125
+45.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+41.9%
110−120
−41.9%
Counter-Strike 2 210−220
−26.8%
270
+26.8%
Cyberpunk 2077 85−90
+24.3%
70
−24.3%
Far Cry 5 118
+0.9%
117
−0.9%
Fortnite 285
+96.6%
140−150
−96.6%
Forza Horizon 4 140
+324%
33
−324%
Forza Horizon 5 110−120
−18.8%
139
+18.8%
Hogwarts Legacy 85−90
−7%
92
+7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−4.1%
120−130
+4.1%
Valorant 220−230
+11.6%
190−200
−11.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 142
+21.4%
110−120
−21.4%
Counter-Strike 2 210−220
+49%
143
−49%
Counter-Strike: Global Offensive 272
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 85−90
+42.6%
61
−42.6%
Dota 2 102
+20%
85−90
−20%
Far Cry 5 113
+3.7%
109
−3.7%
Fortnite 199
+37.2%
140−150
−37.2%
Forza Horizon 4 137
+342%
31
−342%
Forza Horizon 5 110−120
−8.5%
127
+8.5%
Grand Theft Auto V 119
+13.3%
105
−13.3%
Hogwarts Legacy 85−90
+16.2%
74
−16.2%
Metro Exodus 74
−52.7%
113
+52.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−13.3%
120−130
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−165%
196
+165%
Valorant 220−230
+11.6%
190−200
−11.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
+5.1%
110−120
−5.1%
Cyberpunk 2077 85−90
+50%
58
−50%
Dota 2 100
+25%
80−85
−25%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 112
+387%
23
−387%
Hogwarts Legacy 85−90
+38.7%
62
−38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
−32%
120−130
+32%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+12.5%
72
−12.5%
Valorant 220−230
+11.6%
190−200
−11.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
+0.7%
140−150
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+6.7%
90
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+17.2%
220−230
−17.2%
Grand Theft Auto V 72
+60%
45
−60%
Metro Exodus 45
−57.8%
71
+57.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+8.1%
230−240
−8.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.7%
45
+4.7%
Far Cry 5 77
−6.5%
82
+6.5%
Forza Horizon 4 93
+520%
15
−520%
Hogwarts Legacy 40−45
−6.8%
47
+6.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+16.7%
60
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
+17.3%
80−85
−17.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+57.1%
28
−57.1%
Grand Theft Auto V 74
+54.2%
48
−54.2%
Hogwarts Legacy 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 28
−67.9%
47
+67.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−30.4%
73
+30.4%
Valorant 220−230
+18.1%
190−200
−18.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+6%
50−55
−6%
Counter-Strike 2 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Cyberpunk 2077 20−22
−30%
26
+30%
Dota 2 129
+29%
100−105
−29%
Far Cry 5 42
−16.7%
49
+16.7%
Forza Horizon 4 65
+713%
8
−713%
Hogwarts Legacy 24−27
−12.5%
27
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−11.8%
35−40
+11.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+17.9%
35−40
−17.9%

Vậy GTX 1080 và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 713%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 165%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (62%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (35%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.84 29.50
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 225 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5776 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5401 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.