GeForce GTX 1080 (di động) vs GT 630

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GT 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.57
+1925%

GTX 1080 (di động) vượt qua GT 630 với mức trọn vẹn là 1925% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.110.08
Hiệu quả năng lượng16.221.85
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP104GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 51288% so với GT 630.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256096
Tần số nhân1607 MHz810 MHz
Tần số Boost1771 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million585 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.412.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs644
TMUs16016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.57
+1925%
GT 630 1.51

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+2541%
GT 630 810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+2200%
5−6
−2200%
1440p71
+2267%
3−4
−2267%
4K55
+2650%
2−3
−2650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35
+360%
20.00
−360%
1440p7.04
+373%
33.33
−373%
4K9.09
+450%
50.00
−450%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 360% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 373% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 450% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+2325%
4−5
−2325%
Counter-Strike 2 190−200
+2011%
9−10
−2011%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+2325%
4−5
−2325%
Battlefield 5 115
+2200%
5−6
−2200%
Counter-Strike 2 190−200
+2011%
9−10
−2011%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Far Cry 5 91
+2175%
4−5
−2175%
Fortnite 143
+1943%
7−8
−1943%
Forza Horizon 4 108
+2060%
5−6
−2060%
Forza Horizon 5 100−110
+1980%
5−6
−1980%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Valorant 188
+1989%
9−10
−1989%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+2325%
4−5
−2325%
Battlefield 5 112
+2140%
5−6
−2140%
Counter-Strike 2 190−200
+2011%
9−10
−2011%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2200%
12−14
−2200%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Dota 2 130−140
+2200%
6−7
−2200%
Far Cry 5 117
+2240%
5−6
−2240%
Fortnite 201
+2133%
9−10
−2133%
Forza Horizon 4 106
+2020%
5−6
−2020%
Forza Horizon 5 100−110
+1980%
5−6
−1980%
Grand Theft Auto V 119
+2280%
5−6
−2280%
Metro Exodus 73
+2333%
3−4
−2333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+2200%
5−6
−2200%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+1929%
7−8
−1929%
Valorant 186
+1967%
9−10
−1967%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+1940%
5−6
−1940%
Cyberpunk 2077 75−80
+2400%
3−4
−2400%
Dota 2 120
+2300%
5−6
−2300%
Far Cry 5 108
+2060%
5−6
−2060%
Forza Horizon 4 102
+1940%
5−6
−1940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+2175%
4−5
−2175%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+2367%
3−4
−2367%
Valorant 137
+2183%
6−7
−2183%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
+2043%
7−8
−2043%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+1925%
4−5
−1925%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+2180%
10−11
−2180%
Grand Theft Auto V 65−70
+2067%
3−4
−2067%
Metro Exodus 44
+2100%
2−3
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2088%
8−9
−2088%
Valorant 183
+1933%
9−10
−1933%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+2050%
4−5
−2050%
Cyberpunk 2077 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Far Cry 5 74
+2367%
3−4
−2367%
Forza Horizon 4 87
+2075%
4−5
−2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+2900%
2−3
−2900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
+2100%
4−5
−2100%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Grand Theft Auto V 76
+2433%
3−4
−2433%
Metro Exodus 27
+2600%
1−2
−2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2450%
2−3
−2450%
Valorant 178
+2125%
8−9
−2125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 95−100
+2375%
4−5
−2375%
Far Cry 5 40
+3900%
1−2
−3900%
Forza Horizon 4 61
+1933%
3−4
−1933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+3200%
1−2
−3200%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
+2000%
2−3
−2000%

Vậy GTX 1080 (di động) và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 2267% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 2650% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.57 1.51
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 65 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1924.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 340 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2851 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.