GeForce GT 630 vs GTX 1050 3 GB Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất938không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.85không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân810 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture12.9669.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs424
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

GT 630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB Max-Q: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 630 và GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q
GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2851 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.