GeForce GTX 1080 Ti vs ATI Mobility Radeon HD 5650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Mobility Radeon HD 5650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
41.56
+3363%

GTX 1080 Ti vượt qua ATI Mobility HD 5650 với mức trọn vẹn là 3363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741018
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.236.37
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP102Madison
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584400
Tần số nhân1481 MHz450 MHz
Tần số Boost1582 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million627 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.49.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs888
TMUs22420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Mobility Radeon HD 5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.56
+3363%
ATI Mobility HD 5650 1.20

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
+4303%
ATI Mobility HD 5650 856

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
+3676%
ATI Mobility HD 5650 730

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
+2261%
ATI Mobility HD 5650 6036

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Mobility Radeon HD 5650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p500−550
+3233%
15
−3233%
Full HD129
+706%
16
−706%
1440p84
+4100%
2−3
−4100%
4K68
+6700%
1−2
−6700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42không có dữ liệu
1440p8.32không có dữ liệu
4K10.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+3325%
4−5
−3325%
Counter-Strike 2 240−250
+3429%
7−8
−3429%
Cyberpunk 2077 100−110
+3467%
3−4
−3467%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+3325%
4−5
−3325%
Battlefield 5 166
+8200%
2−3
−8200%
Counter-Strike 2 240−250
+3429%
7−8
−3429%
Cyberpunk 2077 100−110
+3467%
3−4
−3467%
Far Cry 5 120
+3900%
3−4
−3900%
Fortnite 190−200
+6267%
3−4
−6267%
Forza Horizon 4 147
+2000%
7−8
−2000%
Forza Horizon 5 130−140
+4467%
3−4
−4467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+1289%
9−10
−1289%
Valorant 250−260
+638%
30−35
−638%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+3325%
4−5
−3325%
Battlefield 5 154
+7600%
2−3
−7600%
Counter-Strike 2 240−250
+3429%
7−8
−3429%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+613%
39
−613%
Cyberpunk 2077 100−110
+3467%
3−4
−3467%
Dota 2 133
+682%
16−18
−682%
Far Cry 5 117
+3800%
3−4
−3800%
Fortnite 203
+6667%
3−4
−6667%
Forza Horizon 4 145
+1971%
7−8
−1971%
Forza Horizon 5 130−140
+4467%
3−4
−4467%
Grand Theft Auto V 120
+11900%
1−2
−11900%
Metro Exodus 90
+4400%
2−3
−4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+1178%
9−10
−1178%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+2650%
6−7
−2650%
Valorant 250−260
+638%
30−35
−638%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+7350%
2−3
−7350%
Cyberpunk 2077 100−110
+3467%
3−4
−3467%
Dota 2 125
+635%
16−18
−635%
Far Cry 5 109
+3533%
3−4
−3533%
Forza Horizon 4 120
+1614%
7−8
−1614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+1033%
9−10
−1033%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+1533%
6−7
−1533%
Valorant 179
+426%
30−35
−426%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+5333%
3−4
−5333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+3788%
8−9
−3788%
Grand Theft Auto V 84
+4100%
2−3
−4100%
Metro Exodus 56
+5500%
1−2
−5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Valorant 280−290
+5500%
5−6
−5500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+3833%
3−4
−3833%
Cyberpunk 2077 55−60
+5400%
1−2
−5400%
Far Cry 5 97
+9600%
1−2
−9600%
Forza Horizon 4 102
+3300%
3−4
−3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+4300%
2−3
−4300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+5250%
2−3
−5250%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Counter-Strike 2 55−60
+5400%
1−2
−5400%
Grand Theft Auto V 98
+553%
14−16
−553%
Metro Exodus 35
+3400%
1−2
−3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+3500%
2−3
−3500%
Valorant 260−270
+3729%
7−8
−3729%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+3400%
2−3
−3400%
Counter-Strike 2 55−60
+5400%
1−2
−5400%
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Dota 2 125
+12400%
1−2
−12400%
Far Cry 5 55
+2650%
2−3
−2650%
Forza Horizon 4 75
+3650%
2−3
−3650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+2150%
2−3
−2150%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+2450%
2−3
−2450%

Vậy GTX 1080 Ti và ATI Mobility HD 5650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 3233% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 706% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 6700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 12400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti đã vượt qua ATI Mobility HD 5650 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 1.20
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3363.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1000% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 5650 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10742 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Mobility Radeon HD 5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.