GeForce GTX 1050 vs ATI Mobility Radeon HD 5650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và Mobility Radeon HD 5650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
12.92
+836%

GTX 1050 vượt qua ATI Mobility HD 5650 với mức trọn vẹn là 836% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4001017
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.956.36
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107Madison
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640400
Tần số nhân1290 MHz450 MHz
Tần số Boost1392 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million627 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.209.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs328
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Mobility Radeon HD 5650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và Mobility Radeon HD 5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 12.92
+836%
ATI Mobility HD 5650 1.38

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 8571
+902%
ATI Mobility HD 5650 856

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 32463
+918%
ATI Mobility HD 5650 3188

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 6797
+831%
ATI Mobility HD 5650 730

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 40922
+578%
ATI Mobility HD 5650 6036

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1050 88
+792%
ATI Mobility HD 5650 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và Mobility Radeon HD 5650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+833%
15
−833%
Full HD44
+175%
16
−175%
1440p23
+1050%
2−3
−1050%
4K23
+1050%
2−3
−1050%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48không có dữ liệu
1440p4.74không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+733%
3−4
−733%
Atomic Heart 30−35
+675%
4−5
−675%
Battlefield 5 56
+2700%
2−3
−2700%
Counter-Strike 2 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Fortnite 70−75
+1675%
4−5
−1675%
Forza Horizon 4 50−55
+643%
7−8
−643%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+389%
9−10
−389%
Valorant 100−110
+215%
30−35
−215%
Atomic Heart 30−35
+675%
4−5
−675%
Battlefield 5 43
+2050%
2−3
−2050%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 250
+541%
39
−541%
Cyberpunk 2077 24−27
+733%
3−4
−733%
Dota 2 124
+629%
16−18
−629%
Far Cry 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Fortnite 53
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 49
+600%
7−8
−600%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 53
+5200%
1−2
−5200%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+389%
9−10
−389%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+533%
6−7
−533%
Valorant 100−110
+215%
30−35
−215%
Battlefield 5 36
+1700%
2−3
−1700%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 24−27
+733%
3−4
−733%
Dota 2 112
+559%
16−18
−559%
Far Cry 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Forza Horizon 4 34
+386%
7−8
−386%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+389%
9−10
−389%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+233%
6−7
−233%
Valorant 28
−21.4%
30−35
+21.4%
Fortnite 42
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+1050%
8−9
−1050%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+1075%
8−9
−1075%
Valorant 130−140
+2540%
5−6
−2540%
Battlefield 5 27
+1250%
2−3
−1250%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 30−33
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+850%
2−3
−850%
Fortnite 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Atomic Heart 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 24
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 65−70
+843%
7−8
−843%
Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 47
+4600%
1−2
−4600%
Far Cry 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy GTX 1050 và ATI Mobility HD 5650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 833% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 5200%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (96%)
  • ATI Mobility HD 5650 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.92 1.38
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 836.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 5650 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
6039 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc Mobility Radeon HD 5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.