GeForce GTX 1080 Ti vs Iris Plus Graphics 645

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Iris Plus Graphics 645, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
41.56
+982%

GTX 1080 Ti vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 982% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75675
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.2520.40
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Coffee Lake GT3e
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584384
Tần số nhân1481 MHz300 MHz
Tần số Boost1582 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.450.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs886
TMUs22448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ352 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1376 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.56
+982%
Iris Plus Graphics 645 3.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18584
+981%
Iris Plus Graphics 645 1719

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
+1162%
Iris Plus Graphics 645 2985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
+1356%
Iris Plus Graphics 645 1893

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+396%
26
−396%
1440p84
+1100%
7−8
−1100%
4K68
+1033%
6−7
−1033%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42không có dữ liệu
1440p8.32không có dữ liệu
4K10.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+1270%
10−11
−1270%
Counter-Strike 2 240−250
+1444%
16−18
−1444%
Cyberpunk 2077 100−110
+1089%
9−10
−1089%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+1270%
10−11
−1270%
Battlefield 5 166
+938%
16−18
−938%
Counter-Strike 2 240−250
+1444%
16−18
−1444%
Cyberpunk 2077 100−110
+1089%
9−10
−1089%
Far Cry 5 120
+991%
10−12
−991%
Fortnite 190−200
+696%
24−27
−696%
Forza Horizon 4 147
+674%
18−20
−674%
Forza Horizon 5 130−140
+1270%
10−11
−1270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+635%
16−18
−635%
Valorant 250−260
+356%
55−60
−356%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+1270%
10−11
−1270%
Battlefield 5 154
+863%
16−18
−863%
Counter-Strike 2 240−250
+1444%
16−18
−1444%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+276%
70−75
−276%
Cyberpunk 2077 100−110
+1089%
9−10
−1089%
Dota 2 133
+359%
29
−359%
Far Cry 5 117
+964%
10−12
−964%
Fortnite 203
+746%
24−27
−746%
Forza Horizon 4 145
+663%
18−20
−663%
Forza Horizon 5 130−140
+1270%
10−11
−1270%
Grand Theft Auto V 120
+757%
14−16
−757%
Metro Exodus 90
+1025%
8−9
−1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+576%
16−18
−576%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+1275%
12−14
−1275%
Valorant 250−260
+356%
55−60
−356%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+831%
16−18
−831%
Cyberpunk 2077 100−110
+1089%
9−10
−1089%
Dota 2 125
+363%
27
−363%
Far Cry 5 109
+891%
10−12
−891%
Forza Horizon 4 120
+532%
18−20
−532%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+500%
16−18
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+717%
12−14
−717%
Valorant 179
+225%
55−60
−225%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+579%
24−27
−579%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+1917%
6−7
−1917%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+872%
30−35
−872%
Grand Theft Auto V 84
+2000%
4−5
−2000%
Metro Exodus 56
+2700%
2−3
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+447%
30−35
−447%
Valorant 280−290
+522%
45−50
−522%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+11700%
1−2
−11700%
Cyberpunk 2077 55−60
+1733%
3−4
−1733%
Far Cry 5 97
+1113%
8−9
−1113%
Forza Horizon 4 102
+920%
10−11
−920%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+1367%
6−7
−1367%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+1238%
8−9
−1238%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Counter-Strike 2 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Grand Theft Auto V 98
+513%
16−18
−513%
Metro Exodus 35
+1067%
3−4
−1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+1100%
6−7
−1100%
Valorant 260−270
+1176%
21−24
−1176%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70 0−1
Counter-Strike 2 55−60
+1000%
5−6
−1000%
Cyberpunk 2077 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Dota 2 125
+793%
14−16
−793%
Far Cry 5 55
+1275%
4−5
−1275%
Forza Horizon 4 75
+1400%
5−6
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+800%
5−6
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+1175%
4−5
−1175%

Vậy GTX 1080 Ti và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 396% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 11700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti đã vượt qua Iris Plus Graphics 645 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 3.84
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 982.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10726 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.