GeForce GTX 1080 vs Iris Plus Graphics 645

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Iris Plus Graphics 645, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
34.85
+791%

GTX 1080 vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 791% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113674
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3220.62
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Coffee Lake GT3e
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560384
Tần số nhân1607 MHz300 MHz
Tần số Boost1733 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.350.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs646
TMUs16048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 34.85
+791%
Iris Plus Graphics 645 3.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15572
+790%
Iris Plus Graphics 645 1749

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 29263
+880%
Iris Plus Graphics 645 2985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+1031%
Iris Plus Graphics 645 1893

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+388%
26
−388%
1440p77
+863%
8−9
−863%
4K59
+883%
6−7
−883%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72không có dữ liệu
1440p7.78không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+1153%
16−18
−1153%
Cyberpunk 2077 85−90
+867%
9−10
−867%
Hogwarts Legacy 85−90
+867%
9−10
−867%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+876%
16−18
−876%
Counter-Strike 2 210−220
+1153%
16−18
−1153%
Cyberpunk 2077 85−90
+867%
9−10
−867%
Far Cry 5 118
+883%
12−14
−883%
Fortnite 285
+1040%
24−27
−1040%
Forza Horizon 4 140
+600%
20−22
−600%
Forza Horizon 5 110−120
+1070%
10−11
−1070%
Hogwarts Legacy 85−90
+867%
9−10
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+624%
16−18
−624%
Valorant 220−230
+295%
55−60
−295%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 142
+735%
16−18
−735%
Counter-Strike 2 210−220
+1153%
16−18
−1153%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+263%
75−80
−263%
Cyberpunk 2077 85−90
+867%
9−10
−867%
Dota 2 102
+252%
29
−252%
Far Cry 5 113
+842%
12−14
−842%
Fortnite 199
+696%
24−27
−696%
Forza Horizon 4 137
+585%
20−22
−585%
Forza Horizon 5 110−120
+1070%
10−11
−1070%
Grand Theft Auto V 119
+750%
14−16
−750%
Hogwarts Legacy 85−90
+867%
9−10
−867%
Metro Exodus 74
+825%
8−9
−825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+565%
16−18
−565%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+517%
12−14
−517%
Valorant 220−230
+295%
55−60
−295%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
+624%
16−18
−624%
Cyberpunk 2077 85−90
+867%
9−10
−867%
Dota 2 100
+270%
27
−270%
Far Cry 5 104
+767%
12−14
−767%
Forza Horizon 4 112
+460%
20−22
−460%
Hogwarts Legacy 85−90
+867%
9−10
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+471%
16−18
−471%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+575%
12−14
−575%
Valorant 220−230
+295%
55−60
−295%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
+484%
24−27
−484%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+1500%
6−7
−1500%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+709%
30−35
−709%
Grand Theft Auto V 72
+1700%
4−5
−1700%
Metro Exodus 45
+1400%
3−4
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+447%
30−35
−447%
Valorant 250−260
+450%
45−50
−450%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+4800%
2−3
−4800%
Cyberpunk 2077 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Far Cry 5 77
+670%
10−11
−670%
Forza Horizon 4 93
+830%
10−11
−830%
Hogwarts Legacy 45−50
+1025%
4−5
−1025%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+1100%
6−7
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
+1088%
8−9
−1088%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Grand Theft Auto V 74
+363%
16−18
−363%
Hogwarts Legacy 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 28
+833%
3−4
−833%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+833%
6−7
−833%
Valorant 220−230
+986%
21−24
−986%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53 0−1
Counter-Strike 2 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Cyberpunk 2077 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Dota 2 129
+821%
14−16
−821%
Far Cry 5 42
+600%
6−7
−600%
Forza Horizon 4 65
+1200%
5−6
−1200%
Hogwarts Legacy 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+580%
5−6
−580%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+820%
5−6
−820%

Vậy GTX 1080 và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 863% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 883% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 đã vượt qua Iris Plus Graphics 645 trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.85 3.91
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 15 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 791.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5787 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.