GeForce GTX 1080 Ti vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
41.56
+58.3%

GTX 1080 Ti vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất74194
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.2346.44
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841792
Tần số nhân1481 MHz1065 MHz
Tần số Boost1582 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.475.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs8832
TMUs22456
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.56
+58.3%
RTX 3050 A Mobile 26.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18585
+58.3%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+61.3%
80−85
−61.3%
1440p84
+68%
50−55
−68%
4K68
+70%
40−45
−70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42không có dữ liệu
1440p8.32không có dữ liệu
4K10.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
Counter-Strike 2 240−250
+64.7%
150−160
−64.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
Battlefield 5 166
+66%
100−105
−66%
Counter-Strike 2 240−250
+64.7%
150−160
−64.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Far Cry 5 120
+60%
75−80
−60%
Fortnite 190−200
+59.2%
120−130
−59.2%
Forza Horizon 4 147
+63.3%
90−95
−63.3%
Forza Horizon 5 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Valorant 250−260
+67.3%
150−160
−67.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
Battlefield 5 154
+62.1%
95−100
−62.1%
Counter-Strike 2 240−250
+64.7%
150−160
−64.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+63.5%
170−180
−63.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Dota 2 133
+66.3%
80−85
−66.3%
Far Cry 5 117
+67.1%
70−75
−67.1%
Fortnite 203
+69.2%
120−130
−69.2%
Forza Horizon 4 145
+61.1%
90−95
−61.1%
Forza Horizon 5 130−140
+61.2%
85−90
−61.2%
Grand Theft Auto V 120
+60%
75−80
−60%
Metro Exodus 90
+63.6%
55−60
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+64.3%
70−75
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+65%
100−105
−65%
Valorant 250−260
+67.3%
150−160
−67.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+65.6%
90−95
−65.6%
Cyberpunk 2077 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Dota 2 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Far Cry 5 109
+67.7%
65−70
−67.7%
Forza Horizon 4 120
+60%
75−80
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+70%
60−65
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Valorant 179
+62.7%
110−120
−62.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+63%
100−105
−63%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+61.3%
75−80
−61.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+63.2%
190−200
−63.2%
Grand Theft Auto V 84
+68%
50−55
−68%
Metro Exodus 56
+60%
35−40
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 280−290
+64.7%
170−180
−64.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+68.6%
70−75
−68.6%
Cyberpunk 2077 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Far Cry 5 97
+61.7%
60−65
−61.7%
Forza Horizon 4 102
+70%
60−65
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+64.6%
65−70
−64.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Grand Theft Auto V 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Metro Exodus 35
+66.7%
21−24
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+60%
45−50
−60%
Valorant 260−270
+67.5%
160−170
−67.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+75%
40−45
−75%
Counter-Strike 2 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Far Cry 5 55
+83.3%
30−33
−83.3%
Forza Horizon 4 75
+66.7%
45−50
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+66.7%
27−30
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+70%
30−33
−70%

Vậy GTX 1080 Ti và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 26.26
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 175% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10761 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.