GeForce GTX 1050 vs RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
13.08

RTX 3050 A Mobile vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất400193
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.9646.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Tần số nhân1290 MHz1065 MHz
Tần số Boost1392 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.2075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4056
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 13.08
RTX 3050 A Mobile 30.56
+134%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5029
RTX 3050 A Mobile 11744
+134%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−127%
100−110
+127%
1440p23
−117%
50−55
+117%
4K23
−117%
50−55
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48không có dữ liệu
1440p4.74không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−126%
70−75
+126%
Counter-Strike 2 11
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Atomic Heart 30−35
−126%
70−75
+126%
Battlefield 5 56
−132%
130−140
+132%
Counter-Strike 2 6
−133%
14−16
+133%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Fortnite 70−75
−125%
160−170
+125%
Forza Horizon 4 50−55
−131%
120−130
+131%
Forza Horizon 5 30−35
−127%
75−80
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
Valorant 100−110
−124%
240−250
+124%
Atomic Heart 30−35
−126%
70−75
+126%
Battlefield 5 43
−133%
100−105
+133%
Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Counter-Strike: Global Offensive 250
−120%
550−600
+120%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Dota 2 124
−126%
280−290
+126%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Fortnite 53
−126%
120−130
+126%
Forza Horizon 4 49
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 5 30−35
−127%
75−80
+127%
Grand Theft Auto V 53
−126%
120−130
+126%
Metro Exodus 17
−106%
35−40
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−124%
85−90
+124%
Valorant 100−110
−124%
240−250
+124%
Battlefield 5 36
−122%
80−85
+122%
Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Dota 2 112
−132%
260−270
+132%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 4 34
−121%
75−80
+121%
Forza Horizon 5 30−35
−127%
75−80
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−125%
45−50
+125%
Valorant 28
−132%
65−70
+132%
Fortnite 42
−126%
95−100
+126%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−128%
210−220
+128%
Grand Theft Auto V 7
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−123%
210−220
+123%
Valorant 130−140
−127%
300−310
+127%
Battlefield 5 27
−122%
60−65
+122%
Cyberpunk 2077 10−12
−118%
24−27
+118%
Far Cry 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 30−33
−133%
70−75
+133%
Forza Horizon 5 21−24
−127%
50−55
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
40−45
+111%
Fortnite 24−27
−131%
60−65
+131%
Atomic Heart 10−11
−110%
21−24
+110%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 24
−129%
55−60
+129%
Metro Exodus 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−133%
35−40
+133%
Valorant 65−70
−127%
150−160
+127%
Battlefield 5 16−18
−106%
35−40
+106%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 47
−113%
100−105
+113%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 21−24
−114%
45−50
+114%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
Fortnite 12−14
−125%
27−30
+125%

Vậy GTX 1050 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.08 30.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
6053 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.