GeForce GTX 1080 Ti vs GT 220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GT 220, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
48.35
+8382%

GTX 1080 Ti vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 8382% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741224
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.260.67
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP102GT216
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti và GT 220 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358448
Tần số nhân1481 MHz625 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million486 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt58 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture354.49.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS0.1277 TFLOPS
ROPs888
TMUs22416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s25.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortVGADVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF + HDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.53.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GT 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 48.35
+8382%
GT 220 0.57

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18583
+8385%
GT 220 219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+519%
21
−519%
1440p86
+8500%
1−2
−8500%
4K680−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.38
−41.2%
3.81
+41.2%
1440p8.13
+884%
79.99
−884%
4K10.28không có dữ liệu
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 220 thấp hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 884% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Counter-Strike 2 100−110
+1429%
7−8
−1429%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Atomic Heart 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Battlefield 5 166
+16500%
1−2
−16500%
Counter-Strike 2 100−110
+1429%
7−8
−1429%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Far Cry 5 120
+11900%
1−2
−11900%
Fortnite 190−200
+9450%
2−3
−9450%
Forza Horizon 4 147
+3575%
4−5
−3575%
Forza Horizon 5 130−140
+13100%
1−2
−13100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+1686%
7−8
−1686%
Valorant 250−260
+796%
27−30
−796%
Atomic Heart 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Battlefield 5 154
+15300%
1−2
−15300%
Counter-Strike 2 100−110
+1429%
7−8
−1429%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1535%
16−18
−1535%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Dota 2 133
+1109%
10−12
−1109%
Far Cry 5 117
+11600%
1−2
−11600%
Fortnite 203
+10050%
2−3
−10050%
Forza Horizon 4 145
+3525%
4−5
−3525%
Forza Horizon 5 130−140
+13100%
1−2
−13100%
Grand Theft Auto V 120
+11900%
1−2
−11900%
Metro Exodus 90
+8900%
1−2
−8900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+1543%
7−8
−1543%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+4025%
4−5
−4025%
Valorant 250−260
+796%
27−30
−796%
Battlefield 5 149
+14800%
1−2
−14800%
Counter-Strike 2 60
+757%
7−8
−757%
Cyberpunk 2077 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Dota 2 125
+1036%
10−12
−1036%
Far Cry 5 109
+10800%
1−2
−10800%
Forza Horizon 4 120
+2900%
4−5
−2900%
Forza Horizon 5 130−140
+13100%
1−2
−13100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+1357%
7−8
−1357%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+2350%
4−5
−2350%
Valorant 179
+539%
27−30
−539%
Fortnite 163
+16200%
1−2
−16200%
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+30800%
1−2
−30800%
Grand Theft Auto V 84 0−1
Metro Exodus 56 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 280−290
+9233%
3−4
−9233%
Battlefield 5 118
+11700%
1−2
−11700%
Cyberpunk 2077 55−60 0−1
Far Cry 5 97
+9600%
1−2
−9600%
Forza Horizon 4 102
+10100%
1−2
−10100%
Forza Horizon 5 75−80 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+4350%
2−3
−4350%
Fortnite 107
+10600%
1−2
−10600%
Atomic Heart 35−40 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 98
+553%
14−16
−553%
Metro Exodus 35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 72 0−1
Valorant 260−270
+8833%
3−4
−8833%
Battlefield 5 70 0−1
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Dota 2 125
+12400%
1−2
−12400%
Far Cry 5 55
+5400%
1−2
−5400%
Forza Horizon 4 75 0−1
Forza Horizon 5 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+2150%
2−3
−2150%
Fortnite 51
+2450%
2−3
−2450%

Vậy GTX 1080 Ti và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 519% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 8500% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 30800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti đã vượt qua GT 220 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 0.57
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 58 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8382.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1000% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 220: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 331%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
10677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc GeForce GT 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.