GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs RTX 2080 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.12

RTX 2080 Ti vượt qua GTX 1080 SLI (di động) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu21.70
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.57
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLITU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51204352
Tần số nhân1556 MHz1350 MHz
Tần số Boost1733 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million18,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.45 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu88
TMUskhông có dữ liệu272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 SLI (di động) 36.12
RTX 2080 Ti 54.46
+50.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 49645
+5.3%
RTX 2080 Ti 47166

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 SLI (di động) 55056
RTX 2080 Ti 83556
+51.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 SLI (di động) 39902
+97.4%
RTX 2080 Ti 20210

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 172848
+4.7%
RTX 2080 Ti 165122

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 SLI (di động) 443627
RTX 2080 Ti 521458
+17.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 SLI (di động) 142
RTX 2080 Ti 181
+27.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 SLI (di động) 60
RTX 2080 Ti 79
+33.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 SLI (di động) 12
RTX 2080 Ti 12
+6.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 SLI (di động) 80
RTX 2080 Ti 121
+50.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 SLI (di động) 55
RTX 2080 Ti 63
+14.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 SLI (di động) 47
RTX 2080 Ti 51
+9.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 SLI (di động) 103
RTX 2080 Ti 179
+74.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1080 SLI (di động) 10
RTX 2080 Ti 17
+70.4%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 SLI (di động) 103
RTX 2080 Ti 179
+74.1%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 SLI (di động) 142
RTX 2080 Ti 181
+27.1%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1080 SLI (di động) 80
RTX 2080 Ti 121
+50.6%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1080 SLI (di động) 60
RTX 2080 Ti 79
+33.3%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1080 SLI (di động) 12
RTX 2080 Ti 12
+6.9%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1080 SLI (di động) 55
RTX 2080 Ti 63
+14.3%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1080 SLI (di động) 47
RTX 2080 Ti 51
+9.7%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1080 SLI (di động) 9.8
RTX 2080 Ti 16.7
+70.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
−21.3%
165
+21.3%
1440p80−85
−52.5%
122
+52.5%
4K96
+3.2%
93
−3.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.05
1440pkhông có dữ liệu8.19
4Kkhông có dữ liệu10.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Cyberpunk 2077 75−80
−60.8%
120−130
+60.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+20%
85
−20%
Counter-Strike 2 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Cyberpunk 2077 75−80
+38.6%
57
−38.6%
Forza Horizon 4 180−190
−67.2%
300−350
+67.2%
Forza Horizon 5 95−100
−47.9%
140−150
+47.9%
Metro Exodus 90−95
−20.9%
110
+20.9%
Red Dead Redemption 2 70−75
−43.2%
106
+43.2%
Valorant 140−150
−94.6%
290
+94.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−130%
235
+130%
Counter-Strike 2 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Cyberpunk 2077 75−80
+46.3%
54
−46.3%
Dota 2 110−120
−16.9%
138
+16.9%
Far Cry 5 95−100
+4.3%
92
−4.3%
Fortnite 160−170
−34.9%
224
+34.9%
Forza Horizon 4 180−190
−67.2%
300−350
+67.2%
Forza Horizon 5 95−100
−47.9%
140−150
+47.9%
Grand Theft Auto V 110−120
−13.6%
134
+13.6%
Metro Exodus 90−95
−9.9%
100
+9.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−115%
249
+115%
Red Dead Redemption 2 70−75
−21.6%
90
+21.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 169
−3%
170−180
+3%
Valorant 140−150
−14.1%
170
+14.1%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+37.8%
74
−37.8%
Counter-Strike 2 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Cyberpunk 2077 75−80
+64.6%
48
−64.6%
Dota 2 110−120
−19.5%
141
+19.5%
Far Cry 5 95−100
−20.8%
110−120
+20.8%
Forza Horizon 4 180−190
−67.2%
300−350
+67.2%
Forza Horizon 5 95−100
−47.9%
140−150
+47.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−120%
183
+120%
Valorant 140−150
−73.8%
259
+73.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−40%
40−45
+40%
Dota 2 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
Grand Theft Auto V 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
−70.3%
63
+70.3%
World of Tanks 230−240
−54.6%
350−400
+54.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−5.7%
74
+5.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+15.6%
32
−15.6%
Far Cry 5 120−130
−33.3%
160−170
+33.3%
Forza Horizon 4 100−110
−71%
180−190
+71%
Forza Horizon 5 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Metro Exodus 80−85
−19.5%
98
+19.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−78.1%
110−120
+78.1%
Valorant 110−120
−77.4%
204
+77.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Dota 2 70−75
−97.2%
142
+97.2%
Grand Theft Auto V 70−75
−97.2%
142
+97.2%
Metro Exodus 30−35
−64.5%
51
+64.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
−23.7%
209
+23.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
−75%
42
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−97.2%
142
+97.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−44.2%
62
+44.2%
Counter-Strike 2 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16
+0%
Dota 2 70−75
−93.1%
139
+93.1%
Far Cry 5 55−60
−90.9%
105
+90.9%
Fortnite 50−55
−84.6%
96
+84.6%
Forza Horizon 4 60−65
−68.9%
100−110
+68.9%
Forza Horizon 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Valorant 60−65
−88.3%
113
+88.3%

4K
High Preset

World of Tanks 270
+0%
270
+0%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 65%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Ti nhanh hơn 130%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • RTX 2080 Ti tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.12 54.46
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4347 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.