GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs 8600 GTS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce 8600 GTS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
34.78
+7805%

GTX 1080 SLI (di động) vượt qua 8600 GTS với mức trọn vẹn là 7805% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1581290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.56
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIG84
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512032
Tần số nhân1556 MHz675 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million289 million
Quy trình công nghệ16 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0928 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và GeForce 8600 GTS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và GeForce 8600 GTS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+13600%
1−2
−13600%
4K95
+9400%
1−2
−9400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu199.00
4Kkhông có dữ liệu199.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+9700%
2−3
−9700%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
God of War 80−85
+8200%
1−2
−8200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+12400%
1−2
−12400%
Counter-Strike 2 190−200
+9700%
2−3
−9700%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Far Cry 5 110−120
+11200%
1−2
−11200%
Fortnite 150−160
+15400%
1−2
−15400%
Forza Horizon 4 130−140
+13500%
1−2
−13500%
Forza Horizon 5 110−120
+11000%
1−2
−11000%
God of War 80−85
+8200%
1−2
−8200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+13900%
1−2
−13900%
Valorant 210−220
+10500%
2−3
−10500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+12400%
1−2
−12400%
Counter-Strike 2 190−200
+9700%
2−3
−9700%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9167%
3−4
−9167%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Dota 2 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Far Cry 5 110−120
+11200%
1−2
−11200%
Fortnite 150−160
+15400%
1−2
−15400%
Forza Horizon 4 130−140
+13500%
1−2
−13500%
Forza Horizon 5 110−120
+11000%
1−2
−11000%
God of War 80−85
+8200%
1−2
−8200%
Grand Theft Auto V 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Metro Exodus 80−85
+8200%
1−2
−8200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+13900%
1−2
−13900%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+8950%
2−3
−8950%
Valorant 210−220
+10500%
2−3
−10500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+12400%
1−2
−12400%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Dota 2 140−150
+14000%
1−2
−14000%
Far Cry 5 110−120
+11200%
1−2
−11200%
Forza Horizon 4 130−140
+13500%
1−2
−13500%
God of War 80−85
+8200%
1−2
−8200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+13900%
1−2
−13900%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+11400%
1−2
−11400%
Valorant 210−220
+10500%
2−3
−10500%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+15400%
1−2
−15400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+8067%
3−4
−8067%
Grand Theft Auto V 70−75 0−1
Metro Exodus 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 240−250
+8067%
3−4
−8067%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+9100%
1−2
−9100%
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Forza Horizon 4 95−100
+9700%
1−2
−9700%
God of War 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+9000%
1−2
−9000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 70−75 0−1
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+8600%
1−2
−8600%
Valorant 210−220
+10600%
2−3
−10600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 100−110
+10300%
1−2
−10300%
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 65−70 0−1
God of War 30−33 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và 8600 GTS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 13600% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 9400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.78 0.44
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 17 Tháng 4 2007
Quy trình công nghệ 16 nm 80 nm

GTX 1080 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7804.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8600 GTS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA GeForce 8600 GTS
GeForce 8600 GTS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3239 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc GeForce 8600 GTS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.