GeForce GTX 1080 Max-Q vs Quadro P4000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
22.83
+28%

GTX 1080 Max-Q vượt qua P4000 (di động) với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.08
Hiệu quả năng lượng12.1214.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$819.61

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1290 MHz1227 MHz
Tần số Boost1468 MHz1228 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture234.9137.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS4.398 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 22.83
+28%
P4000 (di động) 17.83

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 23540
+52.5%
P4000 (di động) 15433

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 39562
+9.1%
P4000 (di động) 36260

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Max-Q 18192
+48.4%
P4000 (di động) 12259

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Max-Q 114542
+113%
P4000 (di động) 53834

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Max-Q 387951
+5%
P4000 (di động) 369407

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 Max-Q 5869
+48.2%
P4000 (di động) 3960

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Max-Q 97
+44.5%
P4000 (di động) 67

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P4000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
+34.7%
75−80
−34.7%
1440p66
+32%
50−55
−32%
4K50
+42.9%
35−40
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.93
1440pkhông có dữ liệu16.39
4Kkhông có dữ liệu23.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+38%
50−55
−38%
Counter-Strike 2 140−150
+30%
110−120
−30%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+38%
50−55
−38%
Battlefield 5 133
+33%
100−105
−33%
Counter-Strike 2 140−150
+30%
110−120
−30%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Far Cry 5 91
+30%
70−75
−30%
Fortnite 188
+34.3%
140−150
−34.3%
Forza Horizon 4 124
+30.5%
95−100
−30.5%
Forza Horizon 5 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
+30.6%
85−90
−30.6%
Valorant 160−170
+30%
130−140
−30%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+38%
50−55
−38%
Battlefield 5 121
+34.4%
90−95
−34.4%
Counter-Strike 2 140−150
+30%
110−120
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+30%
200−210
−30%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Dota 2 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Far Cry 5 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Fortnite 127
+33.7%
95−100
−33.7%
Forza Horizon 4 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Forza Horizon 5 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
Grand Theft Auto V 94
+34.3%
70−75
−34.3%
Metro Exodus 64
+42.2%
45−50
−42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+30%
80−85
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+31.1%
90−95
−31.1%
Valorant 203
+35.3%
150−160
−35.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+35%
80−85
−35%
Cyberpunk 2077 50−55
+35%
40−45
−35%
Dota 2 102
+36%
75−80
−36%
Far Cry 5 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Forza Horizon 4 106
+32.5%
80−85
−32.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+33.3%
60−65
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+42.2%
45−50
−42.2%
Valorant 128
+34.7%
95−100
−34.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+28.2%
85−90
−28.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+40%
40−45
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Grand Theft Auto V 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Metro Exodus 37
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 194
+29.3%
150−160
−29.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 66
+32%
50−55
−32%
Forza Horizon 4 84
+29.2%
65−70
−29.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+40%
30−33
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 64
+42.2%
45−50
−42.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Grand Theft Auto V 64
+42.2%
45−50
−42.2%
Metro Exodus 23
+43.8%
16−18
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Valorant 185
+32.1%
140−150
−32.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 80−85
+35%
60−65
−35%
Far Cry 5 34
+41.7%
24−27
−41.7%
Forza Horizon 4 55
+37.5%
40−45
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+28.6%
21−24
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+41.7%
24−27
−41.7%

Vậy GTX 1080 Max-Q và P4000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.83 17.83
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 11 Tháng 1 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của P4000 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA Quadro P4000 (di động)
Quadro P4000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc Quadro P4000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.