GeForce GTX 1080 Max-Q vs Quadro P1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X, 150 Watt
22.83
+128%

GTX 1080 Max-Q vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219425
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.56
Hiệu quả năng lượng12.1219.95
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân1290 MHz1493 MHz
Tần số Boost1468 MHz1519 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture234.948.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPS1.555 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Max-Q 22.83
+128%
Quadro P1000 10.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Max-Q 10207
+128%
Quadro P1000 4480

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 23540
+292%
Quadro P1000 6001

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 39562
+63.2%
Quadro P1000 24240

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Max-Q 18192
+280%
Quadro P1000 4787

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Max-Q 114542
+273%
Quadro P1000 30721

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 Max-Q 5869
+321%
Quadro P1000 1395

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Max-Q 97
+254%
Quadro P1000 27

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 Max-Q 122
+189%
Quadro P1000 42

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
+130%
44
−130%
1440p66
+144%
27−30
−144%
4K50
+355%
11
−355%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.52
1440pkhông có dữ liệu13.89
4Kkhông có dữ liệu34.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+156%
27−30
−156%
Counter-Strike 2 140−150
+142%
55−60
−142%
Cyberpunk 2077 50−55
+145%
21−24
−145%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+156%
27−30
−156%
Battlefield 5 133
+177%
45−50
−177%
Counter-Strike 2 140−150
+142%
55−60
−142%
Cyberpunk 2077 50−55
+145%
21−24
−145%
Far Cry 5 91
+184%
32
−184%
Fortnite 188
+194%
60−65
−194%
Forza Horizon 4 124
+164%
45−50
−164%
Forza Horizon 5 75−80
+132%
30−35
−132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 111
+185%
35−40
−185%
Valorant 160−170
+70.7%
95−100
−70.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+156%
27−30
−156%
Battlefield 5 121
+152%
45−50
−152%
Counter-Strike 2 140−150
+142%
55−60
−142%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+63.5%
150−160
−63.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+145%
21−24
−145%
Dota 2 106
+41.3%
75−80
−41.3%
Far Cry 5 89
+207%
29
−207%
Fortnite 127
+98.4%
60−65
−98.4%
Forza Horizon 4 122
+160%
45−50
−160%
Forza Horizon 5 75−80
+132%
30−35
−132%
Grand Theft Auto V 94
+129%
40−45
−129%
Metro Exodus 64
+191%
21−24
−191%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+167%
35−40
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+293%
30
−293%
Valorant 203
+105%
95−100
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+125%
45−50
−125%
Cyberpunk 2077 50−55
+145%
21−24
−145%
Dota 2 102
+36%
75−80
−36%
Far Cry 5 85
+215%
27
−215%
Forza Horizon 4 106
+126%
45−50
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+105%
35−40
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+300%
16
−300%
Valorant 128
+29.3%
95−100
−29.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+70.3%
60−65
−70.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+180%
20−22
−180%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+111%
80−85
−111%
Grand Theft Auto V 61
+281%
16−18
−281%
Metro Exodus 37
+185%
12−14
−185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+165%
65−70
−165%
Valorant 194
+63%
110−120
−63%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+193%
27−30
−193%
Cyberpunk 2077 24−27
+178%
9−10
−178%
Far Cry 5 66
+187%
21−24
−187%
Forza Horizon 4 84
+223%
24−27
−223%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+147%
16−18
−147%

1440p
Epic Preset

Fortnite 64
+178%
21−24
−178%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Grand Theft Auto V 64
+191%
21−24
−191%
Metro Exodus 23
+229%
7−8
−229%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+246%
12−14
−246%
Valorant 185
+219%
55−60
−219%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+221%
14−16
−221%
Counter-Strike 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 80−85
+103%
40−45
−103%
Far Cry 5 34
+209%
10−12
−209%
Forza Horizon 4 55
+189%
18−20
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+170%
10−11
−170%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+240%
10−11
−240%

Vậy GTX 1080 Max-Q và Quadro P1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 355% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.83 10.02
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 40 Watt

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.8%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P1000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 594 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc Quadro P1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.