Quadro P1000 vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
10.71

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua P1000 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.3011.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1493 MHz1366 MHz
Tần số Boost1519 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6169.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2
CUDA6.16.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−4.7%
45−50
+4.7%
4K11
+10%
10−12
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.72không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Sons of the Forest 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Sons of the Forest 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Sons of the Forest 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30−33
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 75−80
−5.3%
80−85
+5.3%
Far Cry 5 27
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Sons of the Forest 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16−18
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Valorant 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Sons of the Forest 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Sons of the Forest 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy Quadro P1000 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.71 11.35
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P1000 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 640 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P1000 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.