GeForce GTX 1070 vs Radeon HD 7990

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Radeon HD 7990, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.21
+143%

GTX 1070 vượt qua HD 7990 với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151373
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.371.31
Hiệu quả năng lượng16.042.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Malta
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1455% so với HD 7990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048 ×2
Tần số nhân1506 MHz950 MHz
Tần số Boost1683 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt375 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0128.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS4.096 TFLOPS ×2
ROPs6432 ×2
TMUs120128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm307 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ8 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s288.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon HD 7990 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Radeon HD 7990 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 30.21
+143%
HD 7990 12.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13507
+143%
HD 7990 5565

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+17.5%
HD 7990 15540

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Radeon HD 7990 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+160%
45−50
−160%
1440p69
+156%
27−30
−156%
4K49
+172%
18−21
−172%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
+585%
22.20
−585%
1440p5.49
+574%
37.00
−574%
4K7.73
+618%
55.50
−618%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 585% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 574% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 618% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+171%
35−40
−171%
Counter-Strike 2 180−190
+151%
75−80
−151%
Cyberpunk 2077 70−75
+147%
30−33
−147%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+171%
35−40
−171%
Battlefield 5 141
+156%
55−60
−156%
Counter-Strike 2 180−190
+151%
75−80
−151%
Cyberpunk 2077 70−75
+147%
30−33
−147%
Far Cry 5 106
+165%
40−45
−165%
Fortnite 256
+156%
100−105
−156%
Forza Horizon 4 129
+158%
50−55
−158%
Forza Horizon 5 100−110
+158%
40−45
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+145%
55−60
−145%
Valorant 200−210
+151%
80−85
−151%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+171%
35−40
−171%
Battlefield 5 119
+164%
45−50
−164%
Counter-Strike 2 180−190
+151%
75−80
−151%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+151%
110−120
−151%
Cyberpunk 2077 70−75
+147%
30−33
−147%
Dota 2 130−140
+151%
55−60
−151%
Far Cry 5 100
+150%
40−45
−150%
Fortnite 175
+150%
70−75
−150%
Forza Horizon 4 121
+169%
45−50
−169%
Forza Horizon 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Grand Theft Auto V 111
+147%
45−50
−147%
Metro Exodus 62
+158%
24−27
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+144%
50−55
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+167%
45−50
−167%
Valorant 200−210
+151%
80−85
−151%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+168%
40−45
−168%
Cyberpunk 2077 70−75
+147%
30−33
−147%
Dota 2 130−140
+151%
55−60
−151%
Far Cry 5 90
+157%
35−40
−157%
Forza Horizon 4 94
+169%
35−40
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+170%
30−33
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+163%
24−27
−163%
Valorant 200−210
+151%
80−85
−151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+154%
50−55
−154%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+167%
30−33
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+150%
90−95
−150%
Grand Theft Auto V 60−65
+167%
24−27
−167%
Metro Exodus 38
+171%
14−16
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Valorant 230−240
+149%
95−100
−149%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+180%
30−33
−180%
Cyberpunk 2077 35−40
+157%
14−16
−157%
Far Cry 5 68
+152%
27−30
−152%
Forza Horizon 4 79
+163%
30−33
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+146%
24−27
−146%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+163%
30−33
−163%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Grand Theft Auto V 62
+158%
24−27
−158%
Metro Exodus 23
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+169%
16−18
−169%
Valorant 190−200
+148%
80−85
−148%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+150%
18−20
−150%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 16−18
+167%
6−7
−167%
Dota 2 95−100
+148%
40−45
−148%
Far Cry 5 35
+150%
14−16
−150%
Forza Horizon 4 52
+148%
21−24
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+150%
14−16
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+144%
16−18
−144%

Vậy GTX 1070 và HD 7990 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.21 12.45
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 24 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 375 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8999 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Radeon HD 7990, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.