GeForce GTX 1080 vs Radeon HD 7990

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Radeon HD 7990, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
39.99
+180%

GTX 1080 vượt qua HD 7990 với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106371
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.641.51
Hiệu quả năng lượng15.412.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Malta
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1201% so với HD 7990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048 ×2
Tần số nhân1607 MHz950 MHz
Tần số Boost1733 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt375 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3128.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS4.096 TFLOPS ×2
ROPs6432 ×2
TMUs160128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm307 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ10 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s288.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x DVI, 4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon HD 7990 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Radeon HD 7990 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 39.99
+180%
HD 7990 14.30

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15560
+180%
HD 7990 5565

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
+37.8%
HD 7990 15540

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và Radeon HD 7990 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
+182%
45−50
−182%
1440p78
+189%
27−30
−189%
4K59
+181%
21−24
−181%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72
+371%
22.20
−371%
1440p7.68
+382%
37.00
−382%
4K10.15
+369%
47.57
−369%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 371% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 382% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 369% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 110−120
+180%
40−45
−180%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Atomic Heart 110−120
+180%
40−45
−180%
Battlefield 5 166
+202%
55−60
−202%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Far Cry 5 118
+195%
40−45
−195%
Fortnite 285
+185%
100−105
−185%
Forza Horizon 4 140
+180%
50−55
−180%
Forza Horizon 5 110−120
+214%
35−40
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+208%
40−45
−208%
Valorant 220−230
+193%
75−80
−193%
Atomic Heart 110−120
+180%
40−45
−180%
Battlefield 5 142
+184%
50−55
−184%
Counter-Strike 2 85−90
+183%
30−33
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+186%
95−100
−186%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Dota 2 102
+191%
35−40
−191%
Far Cry 5 113
+183%
40−45
−183%
Fortnite 199
+184%
70−75
−184%
Forza Horizon 4 137
+204%
45−50
−204%
Forza Horizon 5 110−120
+214%
35−40
−214%
Grand Theft Auto V 119
+198%
40−45
−198%
Metro Exodus 74
+208%
24−27
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+183%
40−45
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+208%
24−27
−208%
Valorant 220−230
+193%
75−80
−193%
Battlefield 5 123
+208%
40−45
−208%
Counter-Strike 2 47
+194%
16−18
−194%
Cyberpunk 2077 85−90
+190%
30−33
−190%
Dota 2 100
+186%
35−40
−186%
Far Cry 5 104
+197%
35−40
−197%
Forza Horizon 4 112
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 5 110−120
+214%
35−40
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+223%
30−33
−223%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+200%
27−30
−200%
Valorant 220−230
+193%
75−80
−193%
Fortnite 146
+192%
50−55
−192%
Counter-Strike 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+186%
90−95
−186%
Grand Theft Auto V 72
+200%
24−27
−200%
Metro Exodus 45
+181%
16−18
−181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 250−260
+181%
90−95
−181%
Battlefield 5 98
+180%
35−40
−180%
Cyberpunk 2077 40−45
+207%
14−16
−207%
Far Cry 5 77
+185%
27−30
−185%
Forza Horizon 4 93
+210%
30−33
−210%
Forza Horizon 5 65−70
+214%
21−24
−214%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+192%
24−27
−192%
Fortnite 95
+217%
30−33
−217%
Atomic Heart 30−33
+200%
10−11
−200%
Counter-Strike 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Grand Theft Auto V 74
+208%
24−27
−208%
Metro Exodus 28
+180%
10−11
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+211%
18−20
−211%
Valorant 220−230
+185%
80−85
−185%
Battlefield 5 53
+194%
18−20
−194%
Counter-Strike 2 6
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 20−22
+186%
7−8
−186%
Dota 2 129
+187%
45−50
−187%
Far Cry 5 42
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 4 65
+210%
21−24
−210%
Forza Horizon 5 40−45
+193%
14−16
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+183%
12−14
−183%
Fortnite 46
+188%
16−18
−188%

Vậy GTX 1080 và HD 7990 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 182% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 181% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.99 14.30
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 24 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 375 Watt

GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 179.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
AMD Radeon HD 7990
Radeon HD 7990

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
5644 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
57 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Radeon HD 7990, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.