GeForce GTX 1070 vs Radeon R9 290

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Radeon R9 290, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14
+66.9%

GTX 1070 vượt qua R9 290 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145267
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.648.06
Hiệu quả năng lượng16.135.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104Hawaii
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 193% so với R9 290.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202560
Tần số nhân1506 MHz947 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt275 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0151.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS4.849 TFLOPS
ROPs6464
TMUs120160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm275 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Radeon R9 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Radeon R9 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
+66.9%
R9 290 21.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
+66.9%
R9 290 8093

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+53.9%
R9 290 11860

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 1070 2815
+95.5%
R9 290 1440

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Radeon R9 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+76.9%
65−70
−76.9%
1440p67
+67.5%
40−45
−67.5%
4K50
+85.2%
27−30
−85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30
+86.3%
6.14
−86.3%
1440p5.66
+76.3%
9.98
−76.3%
4K7.58
+95%
14.78
−95%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 thấp hơn 95% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+74%
50−55
−74%
Counter-Strike 2 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Forza Horizon 4 160−170
+74.7%
95−100
−74.7%
Forza Horizon 5 90−95
+82%
50−55
−82%
Metro Exodus 107
+78.3%
60−65
−78.3%
Red Dead Redemption 2 115
+76.9%
65−70
−76.9%
Valorant 140−150
+75%
80−85
−75%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+73.3%
90−95
−73.3%
Counter-Strike 2 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Dota 2 74
+85%
40−45
−85%
Far Cry 5 75
+87.5%
40−45
−87.5%
Fortnite 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Forza Horizon 4 160−170
+74.7%
95−100
−74.7%
Forza Horizon 5 90−95
+82%
50−55
−82%
Grand Theft Auto V 111
+70.8%
65−70
−70.8%
Metro Exodus 75
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+73.1%
130−140
−73.1%
Red Dead Redemption 2 43
+79.2%
24−27
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Valorant 140−150
+75%
80−85
−75%
World of Tanks 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+85%
40−45
−85%
Counter-Strike 2 70−75
+77.5%
40−45
−77.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+85%
40−45
−85%
Dota 2 110−120
+73.8%
65−70
−73.8%
Far Cry 5 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Forza Horizon 4 160−170
+74.7%
95−100
−74.7%
Forza Horizon 5 90−95
+82%
50−55
−82%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Valorant 140−150
+75%
80−85
−75%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
World of Tanks 220−230
+72.3%
130−140
−72.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Far Cry 5 110−120
+72.3%
65−70
−72.3%
Forza Horizon 4 95−100
+80%
55−60
−80%
Forza Horizon 5 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Metro Exodus 71
+77.5%
40−45
−77.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Valorant 100−110
+75%
60−65
−75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Grand Theft Auto V 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Metro Exodus 23
+91.7%
12−14
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Red Dead Redemption 2 18
+80%
10−11
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+77.1%
35−40
−77.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Far Cry 5 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Fortnite 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Forza Horizon 4 55−60
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Valorant 50−55
+80%
30−33
−80%

Vậy GTX 1070 và R9 290 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 21.06
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 5 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 275 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và Radeon R9 290, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc Radeon R9 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.