GeForce GTX 1070 vs Quadro M5000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và Quadro M5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.22
+92.9%

GTX 1070 vượt qua M5000M với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157321
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.9612.42
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201,536
Tần số nhân1506 MHz975 MHz
Tần số Boost1683 MHz1051 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.093.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs6464
TMUs12096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Quadro M5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và Quadro M5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 30.22
+92.9%
M5000M 15.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13504
+92.9%
M5000M 7002

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 24652
+108%
M5000M 11845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+97.8%
M5000M 9228

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 106934
+67.8%
M5000M 63738

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 47432
+108%
M5000M 22785

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 463865
+43.1%
M5000M 324161

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 48244
+93.9%
M5000M 24875

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1070 45301
+123%
M5000M 20269

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 82
+86.4%
M5000M 44

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 132
+84.9%
M5000M 71

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và Quadro M5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+39.3%
84
−39.3%
1440p69
+97.1%
35−40
−97.1%
4K49
+104%
24−27
−104%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
1440p5.49không có dữ liệu
4K7.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+92.8%
95−100
−92.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Hogwarts Legacy 70−75
+128%
30−35
−128%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 141
+95.8%
70−75
−95.8%
Counter-Strike 2 180−190
+92.8%
95−100
−92.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 106
+86%
55−60
−86%
Fortnite 256
+175%
90−95
−175%
Forza Horizon 4 129
+84.3%
70−75
−84.3%
Forza Horizon 5 100−110
+90.7%
50−55
−90.7%
Hogwarts Legacy 70−75
+128%
30−35
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+111%
60−65
−111%
Valorant 200−210
+51.1%
130−140
−51.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 119
+65.3%
70−75
−65.3%
Counter-Strike 2 180−190
+92.8%
95−100
−92.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.8%
210−220
−27.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 130−140
+36.6%
100−110
−36.6%
Far Cry 5 100
+75.4%
55−60
−75.4%
Fortnite 175
+88.2%
90−95
−88.2%
Forza Horizon 4 121
+72.9%
70−75
−72.9%
Forza Horizon 5 100−110
+90.7%
50−55
−90.7%
Grand Theft Auto V 111
+73.4%
60−65
−73.4%
Hogwarts Legacy 70−75
+128%
30−35
−128%
Metro Exodus 62
+72.2%
35−40
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+90.6%
60−65
−90.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+79.1%
67
−79.1%
Valorant 200−210
+51.1%
130−140
−51.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 107
+48.6%
70−75
−48.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+106%
35−40
−106%
Dota 2 130−140
+36.6%
100−110
−36.6%
Far Cry 5 90
+57.9%
55−60
−57.9%
Forza Horizon 4 94
+34.3%
70−75
−34.3%
Hogwarts Legacy 70−75
+128%
30−35
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+26.6%
60−65
−26.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+65.8%
38
−65.8%
Valorant 200−210
+51.1%
130−140
−51.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 127
+36.6%
90−95
−36.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+129%
35−40
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+80.8%
120−130
−80.8%
Grand Theft Auto V 60−65
+121%
27−30
−121%
Metro Exodus 38
+72.7%
21−24
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Valorant 230−240
+41.9%
160−170
−41.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 84
+75%
45−50
−75%
Cyberpunk 2077 35−40
+125%
16−18
−125%
Far Cry 5 68
+83.8%
35−40
−83.8%
Forza Horizon 4 79
+83.7%
40−45
−83.7%
Hogwarts Legacy 35−40
+100%
18−20
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+127%
24−27
−127%

1440p
Epic Preset

Fortnite 79
+103%
35−40
−103%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Grand Theft Auto V 62
+100%
30−35
−100%
Hogwarts Legacy 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Metro Exodus 23
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 190−200
+108%
95−100
−108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+80%
24−27
−80%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 16−18
+129%
7−8
−129%
Dota 2 95−100
+65%
60−65
−65%
Far Cry 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 4 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+106%
16−18
−106%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+129%
16−18
−129%

Vậy GTX 1070 và M5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1070 nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 đã vượt qua M5000M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.22 15.67
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.9%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của M5000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M5000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 9080 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Quadro M5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.