GeForce GTX 1070 vs GTX 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.14
+254%

GTX 1070 vượt qua GTX 780M với mức trọn vẹn là 254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145459
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.135.60
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201536
Tần số nhân1506 MHz823 MHz
Tần số Boost1683 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt122 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.0102.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPS2.448 TFLOPS
ROPs6432
TMUs120128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s2500 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và GeForce GTX 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 35.14
+254%
GTX 780M 9.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 13506
+254%
GTX 780M 3817

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 24652
+217%
GTX 780M 7777

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 50995
+90.1%
GTX 780M 26827

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 18255
+248%
GTX 780M 5244

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 106934
+197%
GTX 780M 35965

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 47421
+268%
GTX 780M 12881

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 48244
+280%
GTX 780M 12696

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1070 45301
+375%
GTX 780M 9535

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+76.9%
65
−76.9%
1440p67
+272%
18−20
−272%
4K50
+257%
14−16
−257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.30không có dữ liệu
1440p5.66không có dữ liệu
4K7.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 70−75
+270%
20−22
−270%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+172%
30−35
−172%
Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 70−75
+270%
20−22
−270%
Forza Horizon 4 160−170
+315%
40−45
−315%
Forza Horizon 5 90−95
+264%
24−27
−264%
Metro Exodus 107
+296%
27−30
−296%
Red Dead Redemption 2 115
+342%
24−27
−342%
Valorant 140−150
+268%
35−40
−268%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+388%
30−35
−388%
Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 70−75
+270%
20−22
−270%
Dota 2 74
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 75
+82.9%
40−45
−82.9%
Fortnite 150
+159%
55−60
−159%
Forza Horizon 4 160−170
+315%
40−45
−315%
Forza Horizon 5 90−95
+264%
24−27
−264%
Grand Theft Auto V 111
+208%
35−40
−208%
Metro Exodus 75
+178%
27−30
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 225
+192%
75−80
−192%
Red Dead Redemption 2 43
+65.4%
24−27
−65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+52.9%
34
−52.9%
Valorant 140−150
+268%
35−40
−268%
World of Tanks 270−280
+45.5%
191
−45.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+131%
30−35
−131%
Counter-Strike 2 70−75
+274%
18−20
−274%
Cyberpunk 2077 70−75
+270%
20−22
−270%
Dota 2 110−120
+214%
35−40
−214%
Far Cry 5 90−95
+124%
40−45
−124%
Forza Horizon 4 160−170
+315%
40−45
−315%
Forza Horizon 5 90−95
+264%
24−27
−264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+22.1%
75−80
−22.1%
Valorant 140−150
+268%
35−40
−268%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+392%
12−14
−392%
Grand Theft Auto V 60−65
+392%
12−14
−392%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+272%
45−50
−272%
Red Dead Redemption 2 27
+238%
8−9
−238%
World of Tanks 220−230
+215%
70−75
−215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+253%
18−20
−253%
Counter-Strike 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Cyberpunk 2077 30−35
+325%
8−9
−325%
Far Cry 5 110−120
+409%
21−24
−409%
Forza Horizon 4 95−100
+350%
21−24
−350%
Forza Horizon 5 55−60
+287%
14−16
−287%
Metro Exodus 71
+274%
18−20
−274%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+354%
12−14
−354%
Valorant 100−110
+320%
24−27
−320%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 62
+210%
20−22
−210%
Grand Theft Auto V 62
+210%
20−22
−210%
Metro Exodus 23
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+228%
27−30
−228%
Red Dead Redemption 2 18
+200%
6−7
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+210%
20−22
−210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 65−70
+235%
20−22
−235%
Far Cry 5 50−55
+317%
12−14
−317%
Fortnite 44
+340%
10−11
−340%
Forza Horizon 4 55−60
+338%
12−14
−338%
Forza Horizon 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Valorant 50−55
+440%
10−11
−440%

Vậy GTX 1070 và GTX 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 nhanh hơn 272% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 nhanh hơn 440%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 đã vượt qua GTX 780M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 9.93
Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 11 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 122 Watt

GTX 1070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 253.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 và GeForce GTX 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 hoặc GeForce GTX 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.