GeForce GTX 1070 (di động) vs RTX 2080 Super

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
28.62

RTX 2080 Super vượt qua GTX 1070 (di động) với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20666
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.9831.33
Hiệu quả năng lượng16.3513.94
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104BTU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 15% so với RTX 2080 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19203072
Tần số nhân1506 MHz1650 MHz
Tần số Boost1645 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1937 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready++
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 28.62
RTX 2080 Super 50.82
+77.6%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
RTX 2080 Super 19533
+77.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
RTX 2080 Super 40963
+81.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
RTX 2080 Super 27398
+59%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
RTX 2080 Super 140388
+38.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 338057
RTX 2080 Super 515887
+52.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1070 (di động) 78
RTX 2080 Super 132
+69.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1070 (di động) 51
RTX 2080 Super 71
+40.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1070 (di động) 8
RTX 2080 Super 13
+70.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1070 (di động) 72
RTX 2080 Super 107
+47.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1070 (di động) 47
RTX 2080 Super 53
+12.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1070 (di động) 40
RTX 2080 Super 42
+5.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1070 (di động) 81
RTX 2080 Super 141
+74.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1070 (di động) 8
RTX 2080 Super 13
+51.8%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 (di động) 81
RTX 2080 Super 144
+77.7%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 (di động) 78
RTX 2080 Super 135
+72.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−39.2%
142
+39.2%
1440p62
−54.8%
96
+54.8%
4K45
−62.2%
73
+62.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.82
+28.7%
4.92
−28.7%
1440p6.29
+15.8%
7.28
−15.8%
4K8.67
+10.5%
9.58
−10.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 10% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 75−80
−93.3%
140−150
+93.3%
Counter-Strike 2 50−55
−150%
135
+150%
Cyberpunk 2077 55−60
−91.5%
110−120
+91.5%
Atomic Heart 75−80
−93.3%
140−150
+93.3%
Battlefield 5 122
+0%
122
+0%
Counter-Strike 2 50−55
−106%
111
+106%
Cyberpunk 2077 55−60
−91.5%
110−120
+91.5%
Far Cry 5 92
−18.5%
109
+18.5%
Fortnite 151
−67.5%
253
+67.5%
Forza Horizon 4 118
−21.2%
143
+21.2%
Forza Horizon 5 75−80
−80.5%
130−140
+80.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
−51.8%
173
+51.8%
Valorant 166
−81.3%
301
+81.3%
Atomic Heart 75−80
−93.3%
140−150
+93.3%
Battlefield 5 113
+2.7%
110
−2.7%
Counter-Strike 2 50−55
−79.6%
97
+79.6%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.5%
270−280
+4.5%
Cyberpunk 2077 55−60
−91.5%
110−120
+91.5%
Dota 2 120−130
−7.8%
138
+7.8%
Far Cry 5 92
−14.1%
105
+14.1%
Fortnite 148
−25%
185
+25%
Forza Horizon 4 115
−23.5%
142
+23.5%
Forza Horizon 5 75−80
−80.5%
130−140
+80.5%
Grand Theft Auto V 92
−22.8%
113
+22.8%
Metro Exodus 59
−57.6%
93
+57.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−57%
168
+57%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
−80.6%
195
+80.6%
Valorant 156
−81.4%
283
+81.4%
Battlefield 5 103
−27.2%
131
+27.2%
Counter-Strike 2 50−55
−59.3%
86
+59.3%
Cyberpunk 2077 55−60
−50.8%
89
+50.8%
Dota 2 120−130
−0.8%
129
+0.8%
Far Cry 5 87
−21.8%
106
+21.8%
Forza Horizon 4 97
−37.1%
133
+37.1%
Forza Horizon 5 75−80
−51.9%
117
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−101%
159
+101%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−81.7%
109
+81.7%
Valorant 112
−93.8%
217
+93.8%
Fortnite 111
−62.2%
180
+62.2%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−74.9%
300−350
+74.9%
Grand Theft Auto V 50−55
−96%
95−100
+96%
Metro Exodus 35
−80%
63
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 154
−77.3%
273
+77.3%
Battlefield 5 75
−44%
108
+44%
Counter-Strike 2 24−27
−60%
40−45
+60%
Cyberpunk 2077 27−30
−111%
57
+111%
Far Cry 5 61
−63.9%
100
+63.9%
Forza Horizon 4 76
−53.9%
117
+53.9%
Forza Horizon 5 45−50
−72.9%
80−85
+72.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−111%
95−100
+111%
Fortnite 73
−74%
127
+74%
Atomic Heart 21−24
−85.7%
35−40
+85.7%
Counter-Strike 2 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%
Grand Theft Auto V 53
−117%
115
+117%
Metro Exodus 21
−90.5%
40
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−103%
79
+103%
Valorant 148
−77%
262
+77%
Battlefield 5 41
−65.9%
68
+65.9%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−158%
31
+158%
Dota 2 85−90
−36.5%
116
+36.5%
Far Cry 5 31
−96.8%
61
+96.8%
Forza Horizon 4 52
−55.8%
81
+55.8%
Forza Horizon 5 24−27
−115%
55−60
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−183%
68
+183%
Fortnite 35
−82.9%
64
+82.9%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 1070 (di động) và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 8%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 50.82
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 23 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 77.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5
864 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
2640 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.