GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs RTX 2080 Super

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
40.46

RTX 2080 Super vượt qua GTX 1070 SLI (di động) với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.93
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLITU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963072
Tần số nhân1443 MHz1650 MHz
Tần số Boost1645 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.15 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI (di động) 40.46
RTX 2080 Super 48.83
+20.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI (di động) 42910
+4.8%
RTX 2080 Super 40963

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
+20.3%
RTX 2080 Super 27398

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI (di động) 152370
+8.5%
RTX 2080 Super 140388

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 SLI (di động) 82
RTX 2080 Super 144
+74.5%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 SLI (di động) 145
+7.3%
RTX 2080 Super 135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+0%
138
+0%
1440p75−80
−22.7%
92
+22.7%
4K78
+11.4%
70
−11.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.07
1440pkhông có dữ liệu7.60
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−16.4%
250−260
+16.4%
Cyberpunk 2077 90−95
−24.2%
110−120
+24.2%
Hogwarts Legacy 90−95
−23.9%
110−120
+23.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+9%
122
−9%
Counter-Strike 2 220−230
−16.4%
250−260
+16.4%
Cyberpunk 2077 90−95
−24.2%
110−120
+24.2%
Far Cry 5 120−130
+13.8%
109
−13.8%
Fortnite 160−170
−50.6%
253
+50.6%
Forza Horizon 4 150−160
+4.9%
143
−4.9%
Forza Horizon 5 120−130
−18.2%
140−150
+18.2%
Hogwarts Legacy 90−95
−23.9%
110−120
+23.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.1%
173
+13.1%
Valorant 220−230
−33.2%
301
+33.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+20.9%
110
−20.9%
Counter-Strike 2 220−230
−16.4%
250−260
+16.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
−24.2%
110−120
+24.2%
Dota 2 140−150
+4.3%
138
−4.3%
Far Cry 5 120−130
+18.1%
105
−18.1%
Fortnite 160−170
−10.1%
185
+10.1%
Forza Horizon 4 150−160
+5.6%
142
−5.6%
Forza Horizon 5 120−130
−18.2%
140−150
+18.2%
Grand Theft Auto V 120−130
+13.3%
113
−13.3%
Hogwarts Legacy 90−95
−23.9%
110−120
+23.9%
Metro Exodus 90−95
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−64.7%
168
+64.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
−16.1%
195
+16.1%
Valorant 220−230
−25.2%
283
+25.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+1.5%
131
−1.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+2.2%
89
−2.2%
Dota 2 140−150
+11.6%
129
−11.6%
Far Cry 5 120−130
+17%
106
−17%
Forza Horizon 4 150−160
+12.8%
133
−12.8%
Hogwarts Legacy 90−95
+55.9%
59
−55.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−71%
159
+71%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
−9%
109
+9%
Valorant 220−230
+4.1%
217
−4.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−7.1%
180
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−27.7%
120−130
+27.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−22.2%
300−350
+22.2%
Grand Theft Auto V 75−80
−24.1%
95−100
+24.1%
Metro Exodus 55−60
−10.5%
63
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−5.8%
273
+5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−9.1%
108
+9.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−26.7%
57
+26.7%
Far Cry 5 95−100
−5.3%
100
+5.3%
Forza Horizon 4 110−120
−4.5%
117
+4.5%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−28.9%
95−100
+28.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−23.3%
127
+23.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−26.1%
55−60
+26.1%
Grand Theft Auto V 85−90
−35.3%
115
+35.3%
Hogwarts Legacy 24−27
−24%
30−35
+24%
Metro Exodus 35−40
−11.1%
40
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−9.7%
79
+9.7%
Valorant 230−240
−10.5%
262
+10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−9.7%
68
+9.7%
Counter-Strike 2 45−50
−26.1%
55−60
+26.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−47.6%
31
+47.6%
Dota 2 110−120
−4.5%
116
+4.5%
Far Cry 5 50−55
−17.3%
61
+17.3%
Forza Horizon 4 70−75
−9.5%
81
+9.5%
Hogwarts Legacy 24−27
−12%
28
+12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
−83.8%
68
+83.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−25.5%
64
+25.5%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 56%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 84%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.46 48.83
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 23 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.