GeForce GTX 1070 SLI vs Radeon R9 Fury

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và Radeon R9 Fury, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
32.73
+53.2%

GTX 1070 SLI vượt qua R9 Fury với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.04
Hiệu quả năng lượng8.686.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIFiji
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403584
Số pipeline Computekhông có dữ liệu56
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1683 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million8,900 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.168 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu​2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon R9 Fury hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan++
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và Radeon R9 Fury trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI 32.73
+53.2%
R9 Fury 21.37

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI 42691
+143%
R9 Fury 17543

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+135%
R9 Fury 14580

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI 140180
+74.3%
R9 Fury 80439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và Radeon R9 Fury trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+31.1%
90
−31.1%
1440p160−170
+50.9%
106
−50.9%
4K56
+16.7%
48
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.10
1440pkhông có dữ liệu5.18
4Kkhông có dữ liệu11.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Counter-Strike 2 200−210
+50.7%
130−140
−50.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+62%
50−55
−62%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Battlefield 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Counter-Strike 2 200−210
+50.7%
130−140
−50.7%
Cyberpunk 2077 80−85
+62%
50−55
−62%
Far Cry 5 110−120
+43.6%
75−80
−43.6%
Fortnite 280
+141%
110−120
−141%
Forza Horizon 4 130−140
+47.3%
90−95
−47.3%
Forza Horizon 5 110−120
+50%
70−75
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+56.7%
90−95
−56.7%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+64.1%
60−65
−64.1%
Battlefield 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Counter-Strike 2 200−210
+50.7%
130−140
−50.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3.4%
268
−3.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+62%
50−55
−62%
Dota 2 140−150
+17.5%
120−130
−17.5%
Far Cry 5 110−120
+43.6%
75−80
−43.6%
Fortnite 176
+85.3%
95
−85.3%
Forza Horizon 4 130−140
+47.3%
90−95
−47.3%
Forza Horizon 5 110−120
+50%
70−75
−50%
Grand Theft Auto V 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Metro Exodus 80−85
+62.7%
50−55
−62.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+56.7%
90−95
−56.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+22%
91
−22%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+34.4%
90−95
−34.4%
Cyberpunk 2077 80−85
+62%
50−55
−62%
Dota 2 140−150
+8.5%
130
−8.5%
Far Cry 5 110−120
+43.6%
75−80
−43.6%
Forza Horizon 4 130−140
+47.3%
90−95
−47.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+182%
50
−182%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+58.7%
46
−58.7%
Valorant 210−220
+30.9%
160−170
−30.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+70.8%
72
−70.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+74.5%
50−55
−74.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+53.8%
158
−53.8%
Grand Theft Auto V 70−75
+66.7%
40−45
−66.7%
Metro Exodus 50−55
+64.5%
30−35
−64.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 240−250
+21.9%
200−210
−21.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+73.9%
21−24
−73.9%
Far Cry 5 80−85
+58.5%
50−55
−58.5%
Forza Horizon 4 95−100
+65%
60−65
−65%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike 2 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%
Grand Theft Auto V 81
+72.3%
47
−72.3%
Metro Exodus 30−35
+60%
20−22
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+50%
36
−50%
Valorant 210−220
+58.5%
130−140
−58.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+55.6%
35−40
−55.6%
Counter-Strike 2 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Dota 2 100−110
+2%
102
−2%
Far Cry 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+125%
20
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+52%
25
−52%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 109
+0%
109
+0%

Vậy GTX 1070 SLI và R9 Fury cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 182%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.73 21.37
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 10 Tháng 7 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 275 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 Fury: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Fury trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc Radeon R9 Fury, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.