GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs Radeon HD 7750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon HD 7750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
41.39
+874%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 874% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.25
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLICape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096512
Tần số nhân1443 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1645 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI (di động) 41.39
+874%
HD 7750 4.25

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
+1372%
HD 7750 2240

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+886%
14−16
−886%
4K78
+875%
8−9
−875%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.79
4Kkhông có dữ liệu13.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 100−110
+930%
10−11
−930%
Counter-Strike 2 220−230
+957%
21−24
−957%
Cyberpunk 2077 90−95
+933%
9−10
−933%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 100−110
+930%
10−11
−930%
Battlefield 5 130−140
+1017%
12−14
−1017%
Counter-Strike 2 220−230
+957%
21−24
−957%
Cyberpunk 2077 90−95
+933%
9−10
−933%
Far Cry 5 120−130
+950%
12−14
−950%
Fortnite 170−180
+969%
16−18
−969%
Forza Horizon 4 150−160
+993%
14−16
−993%
Forza Horizon 5 120−130
+933%
12−14
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1007%
14−16
−1007%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 100−110
+930%
10−11
−930%
Battlefield 5 130−140
+1017%
12−14
−1017%
Counter-Strike 2 220−230
+957%
21−24
−957%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 90−95
+933%
9−10
−933%
Dota 2 140−150
+936%
14−16
−936%
Far Cry 5 120−130
+950%
12−14
−950%
Fortnite 170−180
+969%
16−18
−969%
Forza Horizon 4 150−160
+993%
14−16
−993%
Forza Horizon 5 120−130
+933%
12−14
−933%
Grand Theft Auto V 130−140
+983%
12−14
−983%
Metro Exodus 95−100
+956%
9−10
−956%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+920%
10−11
−920%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+950%
16−18
−950%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 100−110
+930%
10−11
−930%
Battlefield 5 130−140
+1017%
12−14
−1017%
Cyberpunk 2077 90−95
+933%
9−10
−933%
Dota 2 140−150
+936%
14−16
−936%
Far Cry 5 120−130
+950%
12−14
−950%
Forza Horizon 4 150−160
+993%
14−16
−993%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+933%
9−10
−933%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+900%
10−11
−900%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+969%
16−18
−969%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+920%
10−11
−920%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+922%
27−30
−922%
Grand Theft Auto V 80−85
+913%
8−9
−913%
Metro Exodus 55−60
+1060%
5−6
−1060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+994%
16−18
−994%
Valorant 260−270
+983%
24−27
−983%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 60−65
+917%
6−7
−917%
Battlefield 5 100−110
+910%
10−11
−910%
Cyberpunk 2077 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Far Cry 5 95−100
+967%
9−10
−967%
Forza Horizon 4 110−120
+1040%
10−11
−1040%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+1000%
7−8
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+950%
10−11
−950%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike 2 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Grand Theft Auto V 85−90
+988%
8−9
−988%
Metro Exodus 35−40
+1100%
3−4
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+929%
7−8
−929%
Valorant 240−250
+904%
24−27
−904%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Battlefield 5 60−65
+950%
6−7
−950%
Counter-Strike 2 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Dota 2 110−120
+1030%
10−11
−1030%
Far Cry 5 50−55
+960%
5−6
−960%
Forza Horizon 4 75−80
+986%
7−8
−986%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+1133%
3−4
−1133%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+940%
5−6
−940%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và HD 7750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 886% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 875% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.39 4.25
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 15 Tháng 2 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 873.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 569 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.