GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
42.14

RTX 5070 vượt qua GTX 1070 SLI (di động) với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất999
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40966144
Tần số nhân1443 MHz2165 MHz
Tần số Boost1645 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million31,000 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.84 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
−88.4%
260−270
+88.4%
4K78
−79.5%
140−150
+79.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.11
4Kkhông có dữ liệu3.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 110−120
−89%
220−230
+89%
Counter-Strike 2 90−95
−109%
180−190
+109%
Cyberpunk 2077 90−95
−107%
180−190
+107%
Atomic Heart 110−120
−89%
220−230
+89%
Battlefield 5 130−140
−41.4%
180−190
+41.4%
Counter-Strike 2 90−95
−109%
180−190
+109%
Cyberpunk 2077 90−95
−107%
180−190
+107%
Far Cry 5 120−130
−54.9%
180−190
+54.9%
Fortnite 160−170
−78.7%
300−350
+78.7%
Forza Horizon 4 150−160
−101%
300−350
+101%
Forza Horizon 5 110−120
−83.5%
210−220
+83.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−15.7%
170−180
+15.7%
Valorant 220−230
−96%
400−450
+96%
Atomic Heart 110−120
−89%
220−230
+89%
Battlefield 5 130−140
−41.4%
180−190
+41.4%
Counter-Strike 2 90−95
−109%
180−190
+109%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
−107%
180−190
+107%
Dota 2 140−150
−87.5%
270−280
+87.5%
Far Cry 5 120−130
−54.9%
180−190
+54.9%
Fortnite 160−170
−78.7%
300−350
+78.7%
Forza Horizon 4 150−160
−101%
300−350
+101%
Forza Horizon 5 110−120
−83.5%
210−220
+83.5%
Grand Theft Auto V 120−130
−34.1%
170−180
+34.1%
Metro Exodus 90−95
−103%
180−190
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−73.5%
170−180
+73.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
−94%
300−350
+94%
Valorant 220−230
−96%
400−450
+96%
Battlefield 5 130−140
−41.4%
180−190
+41.4%
Counter-Strike 2 90−95
−109%
180−190
+109%
Cyberpunk 2077 90−95
−107%
180−190
+107%
Dota 2 140−150
−87.5%
270−280
+87.5%
Far Cry 5 120−130
−54.9%
180−190
+54.9%
Forza Horizon 4 150−160
−101%
300−350
+101%
Forza Horizon 5 110−120
−82.6%
210−220
+82.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−90.3%
170−180
+90.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
−226%
300−350
+226%
Valorant 220−230
−96%
400−450
+96%
Fortnite 160−170
−78.7%
300−350
+78.7%
Counter-Strike 2 30−35
−197%
90−95
+197%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−92.5%
500−550
+92.5%
Grand Theft Auto V 75−80
−92.4%
150−160
+92.4%
Metro Exodus 55−60
−133%
130−140
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−88%
450−500
+88%
Battlefield 5 95−100
−98%
190−200
+98%
Cyberpunk 2077 45−50
−143%
110−120
+143%
Far Cry 5 90−95
−86.2%
170−180
+86.2%
Forza Horizon 4 110−120
−139%
260−270
+139%
Forza Horizon 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−155%
180−190
+155%
Fortnite 100−110
−46.6%
150−160
+46.6%
Atomic Heart 30−35
−131%
70−75
+131%
Counter-Strike 2 18−20
−226%
60−65
+226%
Grand Theft Auto V 85−90
−108%
170−180
+108%
Metro Exodus 35−40
−150%
90−95
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−144%
170−180
+144%
Valorant 230−240
−40.1%
300−350
+40.1%
Battlefield 5 60−65
−119%
130−140
+119%
Counter-Strike 2 18−20
−226%
60−65
+226%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Dota 2 110−120
−89.2%
210−220
+89.2%
Far Cry 5 50−55
−138%
120−130
+138%
Forza Horizon 4 70−75
−209%
220−230
+209%
Forza Horizon 5 40−45
−86%
80−85
+86%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
−159%
95−100
+159%
Fortnite 50−55
−54.9%
75−80
+54.9%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 226%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.14 80.29
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.