GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs GTX 1070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce GTX 1070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.21
+10.2%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua GTX 1070 Ti với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất100129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.65
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962432
Tần số nhân1443 MHz1607 MHz
Tần số Boost1645 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million7,200 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu180 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu255.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.186 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu152

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce GTX 1070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI (di động) 36.21
+10.2%
GTX 1070 Ti 32.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 SLI (di động) 42910
+56%
GTX 1070 Ti 27503

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI (di động) 32969
+79.1%
GTX 1070 Ti 18405

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 SLI (di động) 152370
+72.8%
GTX 1070 Ti 88161

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce GTX 1070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+23.2%
112
−23.2%
1440p75−80
+4.2%
72
−4.2%
4K78
+44.4%
54
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.56
1440pkhông có dữ liệu5.54
4Kkhông có dữ liệu7.39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+12.4%
100−110
−12.4%
Counter-Strike 2 220−230
+8.9%
200−210
−8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+12.3%
80−85
−12.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+12.4%
100−110
−12.4%
Battlefield 5 130−140
+6.4%
120−130
−6.4%
Counter-Strike 2 220−230
+8.9%
200−210
−8.9%
Cyberpunk 2077 90−95
+12.3%
80−85
−12.3%
Far Cry 5 120−130
+7%
114
−7%
Fortnite 160−170
+8.3%
150−160
−8.3%
Forza Horizon 4 150−160
+9.5%
130−140
−9.5%
Forza Horizon 5 120−130
+9%
110−120
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.5%
140−150
−8.5%
Valorant 220−230
+7.1%
210−220
−7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+12.4%
100−110
−12.4%
Battlefield 5 130−140
+6.4%
120−130
−6.4%
Counter-Strike 2 220−230
+8.9%
200−210
−8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+12.3%
80−85
−12.3%
Dota 2 140−150
+13.4%
127
−13.4%
Far Cry 5 120−130
+13%
108
−13%
Fortnite 160−170
+8.3%
150−160
−8.3%
Forza Horizon 4 150−160
+9.5%
130−140
−9.5%
Forza Horizon 5 120−130
+9%
110−120
−9%
Grand Theft Auto V 120−130
+7.5%
120−130
−7.5%
Metro Exodus 90−95
+40.9%
66
−40.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−38.2%
140−150
+38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+38.8%
120−130
−38.8%
Valorant 220−230
+7.1%
210−220
−7.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+19.8%
111
−19.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+12.3%
80−85
−12.3%
Dota 2 140−150
+19%
121
−19%
Far Cry 5 120−130
+19.6%
102
−19.6%
Forza Horizon 4 150−160
+50%
100
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−51.6%
140−150
+51.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+38.9%
72
−38.9%
Valorant 220−230
+7.1%
210−220
−7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+55%
109
−55%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+13.5%
85−90
−13.5%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+9.8%
240−250
−9.8%
Grand Theft Auto V 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Metro Exodus 55−60
+42.5%
40
−42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+4.9%
240−250
−4.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+19.3%
83
−19.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 90−95
+25.3%
75
−25.3%
Forza Horizon 4 110−120
+38.3%
81
−38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+43.1%
72
−43.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Counter-Strike 2 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
Grand Theft Auto V 85−90
+26.9%
67
−26.9%
Metro Exodus 35−40
+44%
25
−44%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+53.2%
47
−53.2%
Valorant 230−240
+10.2%
210−220
−10.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+31.9%
47
−31.9%
Counter-Strike 2 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Dota 2 110−120
+5.7%
105
−5.7%
Far Cry 5 50−55
+33.3%
39
−33.3%
Forza Horizon 4 70−75
+34.5%
55
−34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
−21.6%
45−50
+21.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+41.7%
36
−41.7%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và GTX 1070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 55%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 52%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1070 Ti tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.21 32.86
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 2 Tháng 11 2017

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4026 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce GTX 1070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.