GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs GTX TITAN X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce GTX TITAN X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
38.39
+26.7%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua GTX TITAN X với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.33
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGM200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963072
Tần số nhân1443 MHz1000 MHz
Tần số Boost1645 MHz1075 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million8,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu209.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.691 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce GTX TITAN X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+5.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce GTX TITAN X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+38%
100−110
−38%
4K78
+30%
60−65
−30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.99
4Kkhông có dữ liệu16.65

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+29.4%
170−180
−29.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+30%
70−75
−30%
Hogwarts Legacy 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+33%
100−105
−33%
Counter-Strike 2 220−230
+29.4%
170−180
−29.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+30%
70−75
−30%
Far Cry 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Fortnite 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 4 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%
Forza Horizon 5 120−130
+27.4%
95−100
−27.4%
Hogwarts Legacy 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+27.5%
120−130
−27.5%
Valorant 220−230
+33.5%
170−180
−33.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+33%
100−105
−33%
Counter-Strike 2 220−230
+29.4%
170−180
−29.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+30%
70−75
−30%
Dota 2 140−150
+30.9%
110−120
−30.9%
Far Cry 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Fortnite 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 4 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%
Forza Horizon 5 120−130
+27.4%
95−100
−27.4%
Grand Theft Auto V 120−130
+29%
100−105
−29%
Hogwarts Legacy 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Metro Exodus 90−95
+32.9%
70−75
−32.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+27.5%
80−85
−27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+29.2%
130−140
−29.2%
Valorant 220−230
+33.5%
170−180
−33.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+33%
100−105
−33%
Cyberpunk 2077 90−95
+30%
70−75
−30%
Dota 2 140−150
+30.9%
110−120
−30.9%
Far Cry 5 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%
Forza Horizon 4 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%
Hogwarts Legacy 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+32.9%
70−75
−32.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Valorant 220−230
+33.5%
170−180
−33.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+30%
130−140
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.6%
210−220
−28.6%
Grand Theft Auto V 75−80
+31.7%
60−65
−31.7%
Metro Exodus 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 250−260
+29%
200−210
−29%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+32%
75−80
−32%
Cyberpunk 2077 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 4 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%
Hogwarts Legacy 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Grand Theft Auto V 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Valorant 230−240
+31.7%
180−190
−31.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Counter-Strike 2 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 110−120
+30.6%
85−90
−30.6%
Far Cry 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Forza Horizon 4 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+37%
27−30
−37%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và GTX TITAN X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.39 30.30
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 17 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX TITAN X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 259 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce GTX TITAN X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.