GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.95

RTX A1000 Mobile vượt qua GTX 1060 (di động) với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8428.59
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz630 MHz
Tần số Boost1708 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.672.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 16.95
RTX A1000 Mobile 21.58
+27.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
RTX A1000 Mobile 15135
+3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
RTX A1000 Mobile 58312
+70.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+2.1%
RTX A1000 Mobile 11321

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
+5.3%
RTX A1000 Mobile 70880

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 (di động) 3581
RTX A1000 Mobile 4256
+18.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+0%
68
+0%
1440p45
+66.7%
27
−66.7%
4K30
−16.7%
35−40
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.27không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
+14.1%
60−65
−14.1%
Counter-Strike 2 137
+0.7%
130−140
−0.7%
Cyberpunk 2077 37
−64.9%
61
+64.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−25.5%
60−65
+25.5%
Battlefield 5 96
+3.2%
90−95
−3.2%
Counter-Strike 2 110
−23.6%
130−140
+23.6%
Cyberpunk 2077 30
−66.7%
50
+66.7%
Far Cry 5 75
−13.3%
85
+13.3%
Fortnite 177
+51.3%
110−120
−51.3%
Forza Horizon 4 102
+8.5%
90−95
−8.5%
Forza Horizon 5 69
−8.7%
75−80
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−16.7%
90−95
+16.7%
Valorant 136
−19.9%
160−170
+19.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−100%
60−65
+100%
Battlefield 5 81
−14.8%
90−95
+14.8%
Counter-Strike 2 73
−86.3%
130−140
+86.3%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−14.4%
250−260
+14.4%
Cyberpunk 2077 25
−48%
37
+48%
Dota 2 100−110
−5.7%
112
+5.7%
Far Cry 5 68
−16.2%
79
+16.2%
Fortnite 105
−11.4%
110−120
+11.4%
Forza Horizon 4 91
−3.3%
90−95
+3.3%
Forza Horizon 5 61
−23%
75−80
+23%
Grand Theft Auto V 74
−23%
91
+23%
Metro Exodus 40
−2.5%
41
+2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−35.8%
90−95
+35.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−23.2%
85
+23.2%
Valorant 134
−21.6%
160−170
+21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−31%
90−95
+31%
Cyberpunk 2077 23
−26.1%
29
+26.1%
Dota 2 118
−11.9%
132
+11.9%
Far Cry 5 64
−14.1%
73
+14.1%
Forza Horizon 4 71
−32.4%
90−95
+32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−75%
90−95
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−10.3%
43
+10.3%
Valorant 72
−126%
160−170
+126%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−44.4%
110−120
+44.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−36.8%
50−55
+36.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−23.9%
160−170
+23.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−34.4%
40−45
+34.4%
Metro Exodus 23
−4.3%
24
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Valorant 133
−51.9%
200−210
+51.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−24.5%
65−70
+24.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Far Cry 5 43
−25.6%
50−55
+25.6%
Forza Horizon 4 57
−7%
60−65
+7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−30%
35−40
+30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−12%
55−60
+12%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−29.4%
40−45
+29.4%
Metro Exodus 14
−42.9%
20−22
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 117
−17.1%
130−140
+17.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−28.6%
35−40
+28.6%
Counter-Strike 2 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Far Cry 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 4 35
−17.1%
40−45
+17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−47.1%
24−27
+47.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−8.7%
24−27
+8.7%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 51%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.95 21.58
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 60 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 27.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.