GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.95

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua GTX 1060 (di động) với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8123.97
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz735 MHz
Tần số Boost1708 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million13,250 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.682.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 16.95
RTX 3050 Ti Mobile 22.66
+33.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+22.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
RTX 3050 Ti Mobile 13360
+15.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
+2.3%
RTX 3050 Ti Mobile 72925

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 298378
RTX 3050 Ti Mobile 422757
+41.7%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 (di động) 3581
RTX 3050 Ti Mobile 5170
+44.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−8.8%
74
+8.8%
1440p45
+7.1%
42
−7.1%
4K30
+15.4%
26
−15.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.27không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
−28.8%
94
+28.8%
Counter-Strike 2 137
−3.6%
140−150
+3.6%
Cyberpunk 2077 37
−67.6%
62
+67.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−39.2%
71
+39.2%
Battlefield 5 96
−12.5%
108
+12.5%
Counter-Strike 2 110
−29.1%
140−150
+29.1%
Cyberpunk 2077 30
−96.7%
59
+96.7%
Far Cry 5 75
−5.3%
79
+5.3%
Fortnite 177
+46.3%
120−130
−46.3%
Forza Horizon 4 102
+4.1%
95−100
−4.1%
Forza Horizon 5 69
−36.2%
94
+36.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−23.1%
95−100
+23.1%
Valorant 136
−23.5%
160−170
+23.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−31.3%
42
+31.3%
Battlefield 5 81
−21%
98
+21%
Counter-Strike 2 73
−94.5%
140−150
+94.5%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−16.7%
250−260
+16.7%
Cyberpunk 2077 25
−80%
45
+80%
Dota 2 100−110
−11.3%
118
+11.3%
Far Cry 5 68
−8.8%
74
+8.8%
Fortnite 105
−15.2%
120−130
+15.2%
Forza Horizon 4 91
−7.7%
95−100
+7.7%
Forza Horizon 5 61
−37.7%
84
+37.7%
Grand Theft Auto V 74
−27%
94
+27%
Metro Exodus 40
−42.5%
57
+42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−43.3%
95−100
+43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−33.3%
92
+33.3%
Valorant 134
−25.4%
160−170
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−25.4%
89
+25.4%
Cyberpunk 2077 23
−73.9%
40
+73.9%
Dota 2 118
+4.4%
113
−4.4%
Far Cry 5 64
−6.3%
68
+6.3%
Forza Horizon 4 71
−38%
95−100
+38%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−84.6%
95−100
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−28.2%
50
+28.2%
Valorant 72
−55.6%
112
+55.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−49.4%
120−130
+49.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−29.1%
170−180
+29.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−28.1%
41
+28.1%
Metro Exodus 23
−47.8%
34
+47.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.2%
170−180
+4.2%
Valorant 133
−55.6%
200−210
+55.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−30.2%
69
+30.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−29.4%
22
+29.4%
Far Cry 5 43
−16.3%
50
+16.3%
Forza Horizon 4 57
−12.3%
60−65
+12.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−40%
40−45
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−18%
55−60
+18%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Counter-Strike 2 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−29.4%
44
+29.4%
Metro Exodus 14
−50%
21
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−11.5%
29
+11.5%
Valorant 117
−23.9%
140−150
+23.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−35.7%
38
+35.7%
Counter-Strike 2 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Dota 2 60−65
+18.5%
54
−18.5%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 35
−25.7%
40−45
+25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−52.9%
24−27
+52.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−17.4%
27−30
+17.4%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 46%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 97%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.95 22.66
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 33.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.