GeForce GTX 1060 (di động) vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
17.02

Pro B50 vượt qua 1060 (di động) với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.7147.45
Hiệu quả năng lượng17.1434.32
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc Pro B50 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 389% so với GTX 1060 (di động).

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz1700 MHz
Tần số Boost1708 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million19,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt70 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS10.65 TFLOPS
ROPs4816
TMUs80128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache480 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1536 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI4x mini-DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−61.8%
110−120
+61.8%
1440p45
−66.7%
75−80
+66.7%
4K30
−66.7%
50−55
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−9.9%
3.17
+9.9%
1440p5.27
−13.2%
4.65
+13.2%
4K7.90
−13.2%
6.98
+13.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc Pro B50 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc Pro B50 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc Pro B50 thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 137
−75.2%
240−250
+75.2%
Cyberpunk 2077 37
−62.2%
60−65
+62.2%
Hogwarts Legacy 48
−66.7%
80−85
+66.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 96
−66.7%
160−170
+66.7%
Counter-Strike 2 110
−72.7%
190−200
+72.7%
Cyberpunk 2077 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Far Cry 5 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Fortnite 177
−69.5%
300−310
+69.5%
Forza Horizon 4 102
−66.7%
170−180
+66.7%
Forza Horizon 5 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Hogwarts Legacy 35
−71.4%
60−65
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Valorant 136
−69.1%
230−240
+69.1%

Full HD
High

Battlefield 5 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Counter-Strike 2 73
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−57.7%
350−400
+57.7%
Cyberpunk 2077 25
−60%
40−45
+60%
Dota 2 100−110
−69.8%
180−190
+69.8%
Far Cry 5 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Fortnite 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Forza Horizon 4 91
−64.8%
150−160
+64.8%
Forza Horizon 5 61
−63.9%
100−105
+63.9%
Grand Theft Auto V 74
−62.2%
120−130
+62.2%
Hogwarts Legacy 27
−66.7%
45−50
+66.7%
Metro Exodus 40
−75%
70−75
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−64.2%
110−120
+64.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Valorant 134
−71.6%
230−240
+71.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 71
−69%
120−130
+69%
Cyberpunk 2077 23
−73.9%
40−45
+73.9%
Dota 2 118
−69.5%
200−210
+69.5%
Far Cry 5 64
−71.9%
110−120
+71.9%
Forza Horizon 4 71
−69%
120−130
+69%
Hogwarts Legacy 21
−66.7%
35−40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−73.1%
90−95
+73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Valorant 72
−66.7%
120−130
+66.7%

Full HD
Epic

Fortnite 81
−72.8%
140−150
+72.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−72.9%
230−240
+72.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Metro Exodus 23
−73.9%
40−45
+73.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−72.6%
290−300
+72.6%
Valorant 133
−72.9%
230−240
+72.9%

1440p
Ultra

Battlefield 5 53
−69.8%
90−95
+69.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Far Cry 5 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Forza Horizon 4 57
−66.7%
95−100
+66.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−75%
35−40
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%

1440p
Epic

Fortnite 50
−70%
85−90
+70%

4K
High

Counter-Strike 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Hogwarts Legacy 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Metro Exodus 14
−71.4%
24−27
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Valorant 117
−70.9%
200−210
+70.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Counter-Strike 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Far Cry 5 21
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 4 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Hogwarts Legacy 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−58.8%
27−30
+58.8%

4K
Epic

Fortnite 23
−73.9%
40−45
+73.9%

Vậy GTX 1060 (di động) và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro B50 nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro B50 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Pro B50 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 29.82
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 70 Watt

Arc Pro B50 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro B50 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 636 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.