GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs Quadro RTX 5000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5, 80 Watt
13.17

RTX 5000 vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.98
Hiệu quả năng lượng13.1112.19
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803072
Tần số nhân1063 MHz1620 MHz
Tần số Boost1480 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13.17
RTX 5000 35.21
+167%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891
RTX 5000 15744
+167%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Quadro RTX 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
−159%
210−220
+159%
4K28
−150%
70−75
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.95
4Kkhông có dữ liệu32.84

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−157%
95−100
+157%
Counter-Strike 2 80−85
−159%
210−220
+159%
Cyberpunk 2077 30−33
−167%
80−85
+167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−157%
95−100
+157%
Battlefield 5 60−65
−158%
160−170
+158%
Counter-Strike 2 80−85
−159%
210−220
+159%
Cyberpunk 2077 30−33
−167%
80−85
+167%
Far Cry 5 70
−157%
180−190
+157%
Fortnite 133
−163%
350−400
+163%
Forza Horizon 4 60−65
−167%
160−170
+167%
Forza Horizon 5 45−50
−167%
120−130
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−158%
240−250
+158%
Valorant 110−120
−152%
300−310
+152%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−157%
95−100
+157%
Battlefield 5 60−65
−158%
160−170
+158%
Counter-Strike 2 80−85
−159%
210−220
+159%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−159%
500−550
+159%
Cyberpunk 2077 30−33
−167%
80−85
+167%
Dota 2 90−95
−164%
240−250
+164%
Far Cry 5 65
−162%
170−180
+162%
Fortnite 116
−159%
300−310
+159%
Forza Horizon 4 60−65
−167%
160−170
+167%
Forza Horizon 5 45−50
−167%
120−130
+167%
Grand Theft Auto V 84
−162%
220−230
+162%
Metro Exodus 30−33
−167%
80−85
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−156%
220−230
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
−158%
170−180
+158%
Valorant 110−120
−152%
300−310
+152%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−158%
160−170
+158%
Cyberpunk 2077 30−33
−167%
80−85
+167%
Dota 2 90−95
−164%
240−250
+164%
Far Cry 5 48
−150%
120−130
+150%
Forza Horizon 4 60−65
−167%
160−170
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−154%
160−170
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−157%
90−95
+157%
Valorant 110−120
−152%
300−310
+152%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 73
−160%
190−200
+160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−150%
70−75
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−162%
280−290
+162%
Grand Theft Auto V 21−24
−161%
60−65
+161%
Metro Exodus 18−20
−150%
45−50
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−157%
350−400
+157%
Valorant 140−150
−136%
350−400
+136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Cyberpunk 2077 12−14
−131%
30−33
+131%
Far Cry 5 30−35
−158%
80−85
+158%
Forza Horizon 4 35−40
−157%
90−95
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−161%
60−65
+161%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−166%
85−90
+166%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−145%
27−30
+145%
Counter-Strike 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Grand Theft Auto V 54
−159%
140−150
+159%
Metro Exodus 10−11
−140%
24−27
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−150%
60−65
+150%
Valorant 75−80
−166%
210−220
+166%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−150%
50−55
+150%
Counter-Strike 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Dota 2 50−55
−155%
130−140
+155%
Far Cry 5 20
−150%
50−55
+150%
Forza Horizon 4 24−27
−160%
65−70
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−131%
30−33
+131%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−150%
35−40
+150%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và RTX 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 35.21
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 230 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000: hiệu năng cao hơn 167.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 222 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc Quadro RTX 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.