GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5, 80 Watt
14.80

RTX 2050 Mobile vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Hiệu quả năng lượng13.2228.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1063 MHz1185 MHz
Tần số Boost1480 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture118.494.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 14.80
RTX 2050 Mobile 18.08
+22.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+6.7%
RTX 2050 Mobile 12495

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+16.3%
RTX 2050 Mobile 8965

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
+27.2%
RTX 2050 Mobile 58257

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 Max-Q 6 GB 3324
+3.2%
RTX 2050 Mobile 3221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
+83.7%
43
−83.7%
1440p29
−17.2%
34
+17.2%
4K30
+20%
25
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−33.3%
36
+33.3%
Cyberpunk 2077 30−33
−63.3%
49
+63.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike 2 27−30
−11.1%
30
+11.1%
Cyberpunk 2077 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Forza Horizon 4 60−65
−20.6%
76
+20.6%
Forza Horizon 5 40−45
−19.5%
49
+19.5%
Metro Exodus 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
−18.9%
40−45
+18.9%
Valorant 60−65
−40.3%
87
+40.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+100%
15
−100%
Dota 2 56
−51.8%
85
+51.8%
Far Cry 5 55−60
−27.3%
70
+27.3%
Fortnite 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 40−45
−22%
50−55
+22%
Grand Theft Auto V 84
+21.7%
69
−21.7%
Metro Exodus 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+36.7%
120−130
−36.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
−18.9%
40−45
+18.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−23.4%
55−60
+23.4%
Valorant 60−65
+44.2%
43
−44.2%
World of Tanks 190−200
−13.2%
220−230
+13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike 2 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Cyberpunk 2077 30−33
+131%
13
−131%
Dota 2 55−60
−100%
110
+100%
Far Cry 5 55−60
−14.5%
60−65
+14.5%
Forza Horizon 4 60−65
+12.5%
56
−12.5%
Forza Horizon 5 40−45
+24.2%
33
−24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−167%
120−130
+167%
Valorant 60−65
−22.6%
75−80
+22.6%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−60.9%
37
+60.9%
Grand Theft Auto V 21−24
−60.9%
37
+60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−17.5%
160−170
+17.5%
Red Dead Redemption 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
World of Tanks 100−110
−19.6%
120−130
+19.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−22.6%
35−40
+22.6%
Counter-Strike 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%
Far Cry 5 35−40
−28.9%
45−50
+28.9%
Forza Horizon 4 35−40
−23.7%
47
+23.7%
Forza Horizon 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Metro Exodus 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Valorant 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 54
+68.8%
30−35
−68.8%
Grand Theft Auto V 54
+68.8%
30−35
−68.8%
Metro Exodus 10−11
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+1.8%
55−60
−1.8%
Red Dead Redemption 2 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+68.8%
30−35
−68.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 27−30
−25.9%
34
+25.9%
Far Cry 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Fortnite 24
+9.1%
21−24
−9.1%
Forza Horizon 4 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Forza Horizon 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 131%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (20%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.80 18.08
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 45 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 22.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.