GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5, 80 Watt
13.17
+66.5%

GTX 1060 Max-Q 6 GB vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1122.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân1063 MHz400 MHz
Tần số Boost1480 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13.17
+66.5%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 7.91

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+105%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+103%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
+175%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 367999
+76.4%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 Max-Q 6 GB 3324
+113%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 1560

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+200%
27
−200%
1440p24−27
+60%
15
−60%
4K28
+133%
12
−133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+42.3%
26
−42.3%
Counter-Strike 2 80−85
+80%
45−50
−80%
Cyberpunk 2077 30−33
+57.9%
19
−57.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+106%
18
−106%
Battlefield 5 60−65
+51.2%
41
−51.2%
Counter-Strike 2 80−85
+80%
45−50
−80%
Cyberpunk 2077 30−33
+87.5%
16
−87.5%
Far Cry 5 70
+169%
26
−169%
Fortnite 133
+343%
30
−343%
Forza Horizon 4 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
Forza Horizon 5 45−50
+28.6%
35
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+200%
30−35
−200%
Valorant 110−120
−4.2%
124
+4.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+208%
12
−208%
Battlefield 5 60−65
+77.1%
35
−77.1%
Counter-Strike 2 80−85
+80%
45−50
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+101%
96
−101%
Cyberpunk 2077 30−33
+131%
13
−131%
Dota 2 90−95
+78.4%
51
−78.4%
Far Cry 5 65
+160%
25
−160%
Fortnite 116
+452%
21
−452%
Forza Horizon 4 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
Forza Horizon 5 45−50
+45.2%
31
−45.2%
Grand Theft Auto V 84
+394%
17
−394%
Metro Exodus 30−33
+100%
15
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+177%
30−35
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+120%
30
−120%
Valorant 110−120
+6.3%
112
−6.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+107%
30
−107%
Cyberpunk 2077 30−33
+173%
11
−173%
Dota 2 90−95
+93.6%
47
−93.6%
Far Cry 5 48
+109%
23
−109%
Forza Horizon 4 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+103%
30−35
−103%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+150%
14
−150%
Valorant 110−120
+417%
23
−417%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 73
+387%
15
−387%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
Grand Theft Auto V 21−24
+229%
7
−229%
Metro Exodus 18−20
+100%
9−10
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+216%
40−45
−216%
Valorant 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+100%
20−22
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7
−85.7%
Far Cry 5 30−35
+93.8%
16
−93.8%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 54
+575%
8
−575%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+100%
12
−100%
Valorant 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 50−55
+155%
20
−155%
Far Cry 5 20
+122%
9−10
−122%
Forza Horizon 4 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 575%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 7.91
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 28 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1008 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.