GeForce GTX 1060 6 GB vs Quadro RTX 4000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
25.75

RTX 4000 Max-Q vượt qua GTX 1060 6 GB với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất215171
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3328.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP106TU104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz780 MHz
Tần số Boost1709 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs4864
TMUs80160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s416.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 6 GB 25.75
RTX 4000 Max-Q 31.57
+22.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
RTX 4000 Max-Q 12569
+22.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 17401
RTX 4000 Max-Q 23574
+35.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 6 GB 12984
RTX 4000 Max-Q 17049
+31.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 77035
+119%
RTX 4000 Max-Q 35167

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1060 6 GB 64
RTX 4000 Max-Q 97
+50.2%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1060 6 GB 35
RTX 4000 Max-Q 131
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+2.3%
88
−2.3%
1440p47
+2.2%
46
−2.2%
4K32
−75%
56
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.32không có dữ liệu
1440p6.36không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 55−60
−23.6%
65−70
+23.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
−24%
90−95
+24%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 55−60
−23.6%
65−70
+23.6%
Forza Horizon 4 110−120
−28.8%
150−160
+28.8%
Forza Horizon 5 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
Metro Exodus 81
−1.2%
80−85
+1.2%
Red Dead Redemption 2 100
+49.3%
65−70
−49.3%
Valorant 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80
−16.3%
90−95
+16.3%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 55−60
−23.6%
65−70
+23.6%
Dota 2 90−95
+153%
36
−153%
Far Cry 5 75−80
+19.7%
66
−19.7%
Fortnite 104
−45.2%
150−160
+45.2%
Forza Horizon 4 110−120
−28.8%
150−160
+28.8%
Forza Horizon 5 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
Grand Theft Auto V 90−95
−18.9%
100−110
+18.9%
Metro Exodus 54
−51.9%
80−85
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 217
+17.9%
180−190
−17.9%
Red Dead Redemption 2 30
−123%
65−70
+123%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
−36.6%
110−120
+36.6%
Valorant 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
World of Tanks 260−270
−4.9%
270−280
+4.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 66
−40.9%
90−95
+40.9%
Counter-Strike 2 45−50
−30.6%
60−65
+30.6%
Cyberpunk 2077 55−60
−23.6%
65−70
+23.6%
Dota 2 90−95
−11%
101
+11%
Far Cry 5 75−80
−12.7%
85−90
+12.7%
Forza Horizon 4 110−120
−28.8%
150−160
+28.8%
Forza Horizon 5 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65
−183%
180−190
+183%
Valorant 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Dota 2 45−50
−28.9%
55−60
+28.9%
Grand Theft Auto V 45−50
−28.3%
55−60
+28.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 19
−63.2%
30−35
+63.2%
World of Tanks 170−180
−20%
210−220
+20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 46
−37%
60−65
+37%
Cyberpunk 2077 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Far Cry 5 75−80
−30.4%
100−110
+30.4%
Forza Horizon 4 70−75
−26.4%
90−95
+26.4%
Forza Horizon 5 40−45
−23.3%
50−55
+23.3%
Metro Exodus 50
−46%
70−75
+46%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%
Valorant 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 45−50
−29.8%
60−65
+29.8%
Grand Theft Auto V 45−50
−29.8%
60−65
+29.8%
Metro Exodus 16
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−53.7%
100−110
+53.7%
Red Dead Redemption 2 12
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−29.8%
60−65
+29.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−50%
35−40
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Dota 2 45−50
−38.3%
65
+38.3%
Far Cry 5 35−40
−27.8%
45−50
+27.8%
Fortnite 30
−46.7%
40−45
+46.7%
Forza Horizon 4 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
Forza Horizon 5 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Valorant 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%

Vậy GTX 1060 6 GB và RTX 4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1060 6 GB nhanh hơn 153%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4000 Max-Q nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 4000 Max-Q tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.75 31.57
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

RTX 4000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 6 GB và Quadro RTX 4000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA Quadro RTX 4000 Max-Q
Quadro RTX 4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14283 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc Quadro RTX 4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.