Radeon HD 8490 OEM vs ATI 7500

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.03
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaCaicosRV200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160không có dữ liệu
Tần số nhân875 MHz290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture7.0001.740
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs86

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)7.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 23 Watt

HD 8490 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8490 OEM và Radeon 7500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8490 OEM
Radeon HD 8490 OEM
ATI Radeon 7500
Radeon 7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 365 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8490 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8490 OEM hoặc Radeon 7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.