GeForce GTX 1060 6 GB vs GTX 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5,120 Watt
26.68
+582%

GTX 1060 6 GB vượt qua GTX 285 với mức trọn vẹn là 582% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất211707
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.270.31
Hiệu quả năng lượng15.311.32
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP106GT200B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 12 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5471% so với GTX 285.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280240
Tần số nhân1506 MHz648 MHz
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,400 million
Quy trình công nghệ16 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt204 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture136.751.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS0.7085 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài250 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1242 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s159.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortHDTVTwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 6 GB 26.68
+582%
GTX 285 3.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
+583%
GTX 285 1502

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+650%
12−14
−650%
1440p47
+683%
6−7
−683%
4K32
+700%
4−5
−700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.32
+801%
29.92
−801%
1440p6.36
+841%
59.83
−841%
4K9.34
+861%
89.75
−861%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 801% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 841% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 861% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+614%
7−8
−614%
Cyberpunk 2077 55−60
+588%
8−9
−588%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+650%
10−11
−650%
Counter-Strike 2 50−55
+614%
7−8
−614%
Cyberpunk 2077 55−60
+588%
8−9
−588%
Forza Horizon 4 110−120
+638%
16−18
−638%
Forza Horizon 5 70−75
+600%
10−11
−600%
Metro Exodus 81
+710%
10−11
−710%
Red Dead Redemption 2 100
+614%
14−16
−614%
Valorant 100−110
+664%
14−16
−664%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80
+700%
10−11
−700%
Counter-Strike 2 50−55
+614%
7−8
−614%
Cyberpunk 2077 55−60
+588%
8−9
−588%
Dota 2 90−95
+658%
12−14
−658%
Far Cry 5 80−85
+700%
10−11
−700%
Fortnite 104
+643%
14−16
−643%
Forza Horizon 4 110−120
+638%
16−18
−638%
Forza Horizon 5 70−75
+600%
10−11
−600%
Grand Theft Auto V 90−95
+650%
12−14
−650%
Metro Exodus 54
+671%
7−8
−671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 217
+623%
30−33
−623%
Red Dead Redemption 2 30
+650%
4−5
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+583%
12−14
−583%
Valorant 100−110
+664%
14−16
−664%
World of Tanks 260−270
+654%
35−40
−654%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+633%
9−10
−633%
Counter-Strike 2 50−55
+614%
7−8
−614%
Cyberpunk 2077 55−60
+588%
8−9
−588%
Dota 2 90−95
+658%
12−14
−658%
Far Cry 5 80−85
+700%
10−11
−700%
Forza Horizon 4 110−120
+638%
16−18
−638%
Forza Horizon 5 70−75
+600%
10−11
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65
+622%
9−10
−622%
Valorant 100−110
+664%
14−16
−664%

1440p
High Preset

Dota 2 45−50
+650%
6−7
−650%
Grand Theft Auto V 45−50
+667%
6−7
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+629%
24−27
−629%
Red Dead Redemption 2 19
+850%
2−3
−850%
World of Tanks 170−180
+629%
24−27
−629%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 46
+667%
6−7
−667%
Counter-Strike 2 24−27
+700%
3−4
−700%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 80−85
+700%
10−11
−700%
Forza Horizon 4 70−75
+620%
10−11
−620%
Forza Horizon 5 40−45
+617%
6−7
−617%
Metro Exodus 50
+614%
7−8
−614%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 70−75
+630%
10−11
−630%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Dota 2 45−50
+683%
6−7
−683%
Grand Theft Auto V 45−50
+683%
6−7
−683%
Metro Exodus 16
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+644%
9−10
−644%
Red Dead Redemption 2 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+683%
6−7
−683%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+700%
3−4
−700%
Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 45−50
+683%
6−7
−683%
Far Cry 5 35−40
+620%
5−6
−620%
Fortnite 30
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Valorant 35−40
+620%
5−6
−620%

Vậy GTX 1060 6 GB và GTX 285 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 683% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.68 3.91
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 23 Tháng 12 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 204 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 582.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GTX 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc GeForce GTX 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.