GeForce GTX 1050 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
12.86

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 202% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395116
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0123.63
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403072
Tần số nhân1290 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 12.86
RTX 2000 Ada Generation Mobile 38.80
+202%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5028
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15168
+202%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 8571
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
+237%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 32463
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844
+16.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 6797
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379
+215%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 40922
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−186%
120−130
+186%
1440p21
−186%
60−65
+186%
4K23
−183%
65−70
+183%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60không có dữ liệu
1440p5.19không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
−173%
30−33
+173%
Cyberpunk 2077 24−27
−188%
75−80
+188%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−179%
120−130
+179%
Counter-Strike 2 6
−200%
18−20
+200%
Cyberpunk 2077 24−27
−188%
75−80
+188%
Forza Horizon 4 53
−183%
150−160
+183%
Forza Horizon 5 30−35
−194%
100−105
+194%
Metro Exodus 41
−193%
120−130
+193%
Red Dead Redemption 2 30−35
−188%
95−100
+188%
Valorant 39
−182%
110−120
+182%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
−178%
100−105
+178%
Counter-Strike 2 21−24
−195%
65−70
+195%
Cyberpunk 2077 24−27
−188%
75−80
+188%
Dota 2 77
−199%
230−240
+199%
Far Cry 5 56
−186%
160−170
+186%
Fortnite 70−75
−197%
220−230
+197%
Forza Horizon 4 35
−186%
100−105
+186%
Forza Horizon 5 30−35
−194%
100−105
+194%
Grand Theft Auto V 53
−183%
150−160
+183%
Metro Exodus 26
−188%
75−80
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−192%
280−290
+192%
Red Dead Redemption 2 9
−200%
27−30
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−200%
120−130
+200%
Valorant 50−55
−188%
150−160
+188%
World of Tanks 250
−200%
750−800
+200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−193%
85−90
+193%
Counter-Strike 2 21−24
−195%
65−70
+195%
Cyberpunk 2077 24−27
−188%
75−80
+188%
Dota 2 112
−168%
300−310
+168%
Far Cry 5 45−50
−186%
140−150
+186%
Forza Horizon 4 31
−190%
90−95
+190%
Forza Horizon 5 30−35
−194%
100−105
+194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−192%
280−290
+192%
Valorant 28
−186%
80−85
+186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−200%
45−50
+200%
Dota 2 7
−200%
21−24
+200%
Grand Theft Auto V 7
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−191%
300−310
+191%
Red Dead Redemption 2 10−12
−173%
30−33
+173%
World of Tanks 90−95
−193%
270−280
+193%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−188%
75−80
+188%
Cyberpunk 2077 10−11
−200%
30−33
+200%
Far Cry 5 30−33
−200%
90−95
+200%
Forza Horizon 4 18
−178%
50−55
+178%
Forza Horizon 5 20−22
−200%
60−65
+200%
Metro Exodus 25
−200%
75−80
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−194%
50−55
+194%
Valorant 30−35
−197%
95−100
+197%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Dota 2 24
−192%
70−75
+192%
Grand Theft Auto V 24
−192%
70−75
+192%
Metro Exodus 8−9
−200%
24−27
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−189%
110−120
+189%
Red Dead Redemption 2 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−192%
70−75
+192%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Counter-Strike 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 47
−198%
140−150
+198%
Far Cry 5 16−18
−181%
45−50
+181%
Fortnite 14−16
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 4 11
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Valorant 14−16
−186%
40−45
+186%

Vậy GTX 1050 và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 183% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.86 38.80
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 115 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 201.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6011 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 27 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.