Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 vs GeForce RTX 4060
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 57 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 2 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 100.00 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 30.80 |
Kiến trúc | PowerVR SGX5 (2008−2011) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Cedar Trail | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước) | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4 | 3072 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1830 MHz |
Tần số Boost | 400 MHz | 2460 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 236.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 15.11 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 96 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 240 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 272.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2011 | 18 Tháng 5 2023 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
RTX 4060 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 và GeForce RTX 4060. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.