Radeon R5 M430 vs GeForce MX250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M430 và GeForce MX250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M430
2016
4 GB DDR3
1.69

MX250 vượt qua R5 M430 với mức trọn vẹn là 270% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M430 và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất941585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu43.02
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaExoGP108B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M430 và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M430 và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân1030 MHz937 MHz
Tần số Boost1030 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn690 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown10 Watt
Tốc độ xử lý texture20.6024.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6592 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs816
TMUs2024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M430 và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M430 và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M430 và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 M430 và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.06.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M430 và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 M430 1.69
GeForce MX250 6.25
+270%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M430 648
GeForce MX250 2402
+271%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 1689
GeForce MX250 4633
+174%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M430 4697
GeForce MX250 16488
+251%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M430 1004
GeForce MX250 3660
+265%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M430 5493
GeForce MX250 21545
+292%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M430 và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−76.9%
23
+76.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14
+180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−467%
17
+467%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5
+0%
Forza Horizon 4 10−11
−190%
29
+190%
Metro Exodus 1−2
−2000%
21
+2000%
Red Dead Redemption 2 7−8
−300%
28
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−500%
18
+500%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Dota 2 7
−471%
40
+471%
Far Cry 5 12−14
−233%
40
+233%
Fortnite 8−9
−363%
35−40
+363%
Forza Horizon 4 10−11
−120%
22
+120%
Grand Theft Auto V 3−4
−833%
28
+833%
Metro Exodus 1−2
−1100%
12
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−347%
76
+347%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−150%
20−22
+150%
World of Tanks 30−35
−191%
95−100
+191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−333%
13
+333%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Dota 2 19
−200%
57
+200%
Far Cry 5 12−14
−142%
29
+142%
Forza Horizon 4 10−11
−60%
16
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−206%
50−55
+206%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−236%
35−40
+236%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
World of Tanks 10−11
−350%
45−50
+350%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Forza Horizon 5 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
Valorant 7−8
−129%
16−18
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−260%
18−20
+260%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R5 M430 và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 M430 nhanh hơn 100%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX250 nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M430 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GeForce MX250 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 6.25
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 20 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R5 M430 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX250: hiệu năng cao hơn 269.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX250 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 M430 và GeForce MX250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M430
Radeon R5 M430
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 396 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 M430 hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.