GeForce GTX 1050 (di động) vs Quadro M2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro M2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
11.57
+11.4%

GTX 1050 (di động) vượt qua M2000 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426448
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.11
Hiệu quả năng lượng10.579.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGM206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$437.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1354 MHz796 MHz
Tần số Boost1493 MHz1163 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million2,940 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7255.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS1.786 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/sUp to 106 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA+5.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+12.3%
65−70
−12.3%
Full HD46
+15%
40−45
−15%
1440p24
+14.3%
21−24
−14.3%
4K15
+25%
12−14
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.94
1440pkhông có dữ liệu20.85
4Kkhông có dữ liệu36.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Far Cry 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 132
+20%
110−120
−20%
Forza Horizon 4 55
+22.2%
45−50
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+15%
40−45
−15%
Battlefield 5 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+13.6%
140−150
−13.6%
Dota 2 126
+14.5%
110−120
−14.5%
Far Cry 5 36
+20%
30−33
−20%
Fortnite 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Forza Horizon 4 52
+15.6%
45−50
−15.6%
Grand Theft Auto V 42
+20%
35−40
−20%
Metro Exodus 19
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+17.1%
35−40
−17.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Battlefield 5 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Dota 2 115
+15%
100−105
−15%
Far Cry 5 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Forza Horizon 4 37
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+20.8%
24−27
−20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Battlefield 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 4 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Fortnite 25
+19%
21−24
−19%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 13
+30%
10−11
−30%
Dota 2 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 15
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+20%
10−11
−20%
Fortnite 10
+25%
8−9
−25%

Vậy GTX 1050 (di động) và Quadro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.57 10.39
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 8 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.4%, mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M2000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1324 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Quadro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.